Kết quả trận Shrewsbury Town vs Grimsby Town, 02h45 ngày 10/12
Shrewsbury Town
1.05
0.80
0.83
0.91
2.70
3.25
2.40
1.11
0.72
0.90
0.90
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shrewsbury Town vs Grimsby Town hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shrewsbury Town vs Grimsby Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shrewsbury Town vs Grimsby Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shrewsbury Town vs Grimsby Town
0 - 1 Charles Vernam
Kiến tạo: Samuel Clucas
Ra sân: Ismeal Kabia
Evan KhouriRa sân: Kieran Green
Darragh Burns
Ra sân: Anthony Scully
Zak GilsenanRa sân: Charles Vernam
Justin AmaluzorRa sân: Darragh Burns
Harvey Rodgers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shrewsbury Town VS Grimsby Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shrewsbury Town vs Grimsby Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | John Marquis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
| 15 | Chukwuemeka Aneke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6 | |
| 6 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 5 | 1 | 49 | 7.07 | |
| 4 | Thomas Anderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 29 | 6.26 | |
| 26 | Sam Stubbs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 4 | 42 | 6.85 | |
| 9 | George Lloyd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 3 | 22 | 6.45 | |
| 11 | Anthony Scully | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 5.86 | |
| 2 | Luca Hoole | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 29 | 6.6 | |
| 14 | Taylor Perry | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 1 | 0 | 43 | 6.82 | |
| 7 | Tommy McDermott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 47 | 6.47 | |
| 20 | Ismeal Kabia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 22 | 5.9 | |
| 12 | Will Brook | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 4 | 20% | 0 | 3 | 26 | 6.56 |
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jamie Walker | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 4 | Kieran Green | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 37 | 6.26 | |
| 1 | Christy Pym | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 34 | 6.06 | |
| 30 | Charles Vernam | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 29 | 6.85 | |
| 5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 4 | 48 | 6.62 | |
| 9 | Jaze Kabia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 17 | 5.91 | |
| 20 | George McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 43 | 6.45 | |
| 18 | Darragh Burns | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 38 | 6.95 | |
| 24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
| 8 | Evan Khouri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
| 16 | Reece Staunton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 4 | 53 | 6.52 | |
| 17 | Cameron McJannett | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 5 | 59 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
