Kết quả trận Shrewsbury Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 20/12

Vòng 21
22:00 ngày 20/12/2025
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Chesterfield
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.83
O 2.5
0.79
U 2.5
0.88
1
2.70
X
3.35
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
0.81
U 1
1.01

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shrewsbury Town vs Chesterfield hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shrewsbury Town vs Chesterfield tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shrewsbury Town vs Chesterfield hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Shrewsbury Town vs Chesterfield

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Chesterfield Chesterfield
61'
match goal 0 - 1 Lee Bonis
Kiến tạo: Lewis Gordon
67'
match yellow.png Kyle McFadzean
69'
match change James Berry-McNally
Ra sân: Dylan Duffy
75'
match yellow.png Lee Bonis
Isaac England
Ra sân: Tommy McDermott
match change
76'
77'
match change William Grigg
Ra sân: Lee Bonis
78'
match change Vontae Daley-Campbell
Ra sân: Devan Tanton
82'
match yellow.png Tom Naylor
Tom Sang
Ra sân: John Marquis
match change
85'
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: George Lloyd
match change
85'
90'
match change Will Dickson
Ra sân: Ronan Darcy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shrewsbury Town VS Chesterfield

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Chesterfield Chesterfield
17
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Phạt góc
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38
 
Đánh đầu
 
34
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
32
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
9
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
26
337
 
Số đường chuyền
 
492
65%
 
Chuyền chính xác
 
77%
96
 
Pha tấn công
 
104
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
15
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.5
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.6
1.34
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.55
1.5
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.6
1.03
 
Cú sút trúng đích
 
0.83
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
19
 
Số quả tạt chính xác
 
18
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
17
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Tom Sang
15
Chukwuemeka Aneke
38
Isaac England
26
Sam Stubbs
1
Elyh Harrison
3
Malvind Benning
43
Will Gray
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 3-4-1-2
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
12
Brook
5
Boyle
4
Anderson
2
Hoole
6
Clucas
25
Ruffels
7
McDermot...
20
Kabia
14
Perry
27
Marquis
9
Lloyd
1
Hemming
30
Tanton
22
Dunkley
6
McFadzea...
19
Gordon
4
Naylor
8
Stirk
27
Darcy
7
Mandevil...
11
Duffy
10
Bonis

Substitutes

20
Vontae Daley-Campbell
25
Will Dickson
28
James Berry-McNally
9
William Grigg
16
Luke Butterfield
3
Adam Lewis
23
Ryan Boot
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Tom Sang 10
Chukwuemeka Aneke 15
Isaac England 38
Sam Stubbs 26
Elyh Harrison 1
Malvind Benning 3
Will Gray 43
Shrewsbury Town Chesterfield
20 Vontae Daley-Campbell
25 Will Dickson
28 James Berry-McNally
9 William Grigg
16 Luke Butterfield
3 Adam Lewis
23 Ryan Boot

Dữ liệu đội bóng:Shrewsbury Town vs Chesterfield

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4
12.67 Phạm lỗi 10
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
52.33% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3.7
12.7 Phạm lỗi 10.4
3.9 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.6
46.2% Kiểm soát bóng 53.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (28trận)
Chủ Khách
Chesterfield (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 John Marquis Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 30 6.12
15 Chukwuemeka Aneke Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
25 Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái 3 0 0 34 24 70.59% 1 0 47 6.59
6 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 3 1 0 30 20 66.67% 3 0 55 6.07
4 Thomas Anderson Trung vệ 0 0 1 48 37 77.08% 0 1 54 6.28
5 William Boyle Trung vệ 1 0 0 39 24 61.54% 0 3 53 6.68
9 George Lloyd Tiền đạo cắm 3 0 0 9 2 22.22% 1 2 29 6.33
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 25 64.1% 1 2 59 6.82
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 4 0 37 6.36
10 Tom Sang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.21
7 Tommy McDermott Tiền vệ công 2 1 2 31 21 67.74% 2 2 51 6.26
20 Ismeal Kabia Cánh phải 0 0 3 18 14 77.78% 4 0 46 7.22
38 Isaac England Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.02
12 Will Brook Midfielder 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 32 5.91

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 William Grigg Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 11 6.16
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 41 80.39% 0 3 64 6.82
6 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 61 48 78.69% 0 2 74 6.95
22 Cheyenne Dunkley Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 4 62 7.53
7 Liam Mandeville Tiền vệ công 0 0 1 56 44 78.57% 2 0 75 6.69
27 Ronan Darcy Tiền vệ công 0 0 2 37 33 89.19% 3 0 57 7.03
8 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 49 79.03% 0 4 81 7.62
20 Vontae Daley-Campbell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.13
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 46 82.14% 0 1 86 7.51
10 Lee Bonis Tiền đạo cắm 5 2 0 12 8 66.67% 0 3 22 7.57
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 37 15 40.54% 0 1 49 6.93
11 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 2 20 15 75% 4 2 36 6.65
30 Devan Tanton Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 37 84.09% 3 0 69 6.99
28 James Berry-McNally Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 5 0 15 6.07
25 Will Dickson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ