Kết quả trận Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 03/10

Vòng 33
17:00 ngày 03/10/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2
0.84
U 2
1.02
1
2.75
X
2.90
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy hôm nay ngày 03/10/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
46'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Shoji Toyama
55'
match goal 0 - 1 Itsuki Someno
Kiến tạo: Yuan Matsuhashi
57'
match yellow.png Yuan Matsuhashi
66'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Koki Morita
Hiroaki Okuno
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
68'
Rio Nitta
Ra sân: Keigo Watanabe
match change
68'
70'
match change Hayato Hirao
Ra sân: Yuta Arai
73'
match yellow.png Yosuke Uchida
Shinya Nakano
Ra sân: Sere Matsumura
match change
76'
80'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Itsuki Someno
80'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Yosuke Uchida
Masaki Ikeda
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
83'
Yutaro Oda
Ra sân: Kosuke Onose
match change
83'
90'
match yellow.png Tetsuyuki Inami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Tokyo Verdy

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
518
 
Số đường chuyền
 
314
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
32
7
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
7
4
 
Successful center
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
16
125
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Hiroaki Okuno
72
Rio Nitta
47
Shinya Nakano
18
Masaki Ikeda
9
Yutaro Oda
1
William Popp
37
Yuto Suzuki
66
Hiroya Matsumoto
15
Kohei Okuno
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
31
Sanada
8
Ono
4
Tachi
22
Oiwa
6
Fernande...
32
Matsumur...
13
Hiraoka
7
Onose
50
Fujii
10
Suzuki
29
Watanabe
1
Oliveria
6
Miyahara
4
Hayashi
3
Taniguch...
26
Uchida
8
Saito
7
Morita
2
Fukazawa
38
Toyama
40
Arai
9
Someno

Substitutes

19
Yuan Matsuhashi
16
Rei Hirakawa
71
Hayato Hirao
17
Tetsuyuki Inami
45
Shimon Teranuma
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Suzuki
25
Issei Kumatoriya
27
Ryosuke Shirai
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Hiroaki Okuno 25
Rio Nitta 72
Shinya Nakano 47
Masaki Ikeda 18
Yutaro Oda 9
William Popp 1
Yuto Suzuki 37
Hiroya Matsumoto 66
Kohei Okuno 15
Shonan Bellmare Tokyo Verdy
19 Yuan Matsuhashi
16 Rei Hirakawa
71 Hayato Hirao
17 Tetsuyuki Inami
45 Shimon Teranuma
21 Yuya Nagasawa
15 Kaito Suzuki
25 Issei Kumatoriya
27 Ryosuke Shirai

Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
12 Phạm lỗi 14
4.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
37.67% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
12.1 Phạm lỗi 13.8
5.1 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1.4
50.4% Kiểm soát bóng 43.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (47trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
5
HT-H/FT-T
4
8
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
8
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
6
2
HT-B/FT-B
5
1
4
2

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Defender 0 0 1 53 45 84.91% 1 2 63 6.9
22 Kazuki Oiwa Defender 1 0 0 66 49 74.24% 4 3 84 6.9
7 Kosuke Onose Midfielder 0 0 5 40 32 80% 5 0 52 7.3
25 Hiroaki Okuno Midfielder 1 0 1 9 8 88.89% 1 1 14 6.9
31 Kota Sanada Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 30 6.6
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes Midfielder 1 1 1 76 60 78.95% 0 5 87 7.3
18 Masaki Ikeda Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 14 6.6
9 Yutaro Oda Midfielder 1 1 0 1 0 0% 0 0 7 6.5
4 Koki Tachi Defender 0 0 0 68 63 92.65% 0 6 81 7
50 Tomoya Fujii Midfielder 1 0 0 37 30 81.08% 4 0 63 6.7
47 Shinya Nakano Defender 0 0 0 17 12 70.59% 3 1 21 6.7
13 Taiyo Hiraoka Midfielder 2 0 0 19 15 78.95% 1 1 35 6.6
10 Akito Suzuki Forward 2 1 0 28 20 71.43% 1 2 47 6.7
72 Rio Nitta Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.8
32 Sere Matsumura Defender 0 0 0 40 25 62.5% 5 2 63 6.5
29 Keigo Watanabe Forward 0 0 0 21 14 66.67% 0 4 30 6.6

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Defender 0 0 0 34 22 64.71% 1 3 46 7.1
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 1 39 7.5
8 Kosuke Saito Midfielder 1 0 1 48 31 64.58% 1 1 65 6.7
16 Rei Hirakawa Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.4
7 Koki Morita Midfielder 2 1 0 33 30 90.91% 2 2 48 6.8
2 Daiki Fukazawa Defender 0 0 1 24 24 100% 0 0 60 7.5
19 Yuan Matsuhashi Midfielder 0 0 2 3 2 66.67% 1 0 13 6.9
9 Itsuki Someno Forward 2 1 0 16 6 37.5% 1 8 32 7.5
38 Shoji Toyama Forward 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 16 6.7
4 Naoki Hayashi Defender 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 49 7.4
3 Hiroto Taniguchi Defender 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 60 7.4
17 Tetsuyuki Inami Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.4
45 Shimon Teranuma Forward 0 0 0 4 0 0% 0 3 10 6.7
40 Yuta Arai Midfielder 1 0 1 12 11 91.67% 2 0 20 6.7
71 Hayato Hirao Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.3
26 Yosuke Uchida Defender 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 37 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ