Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 23/09

Vòng 31
16:00 ngày 23/09/2025
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.56
X
3.55
2
2.66
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sen Takagi
Ra sân: Kengo Kitazume
match change
46'
Shinya Yajima
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
46'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
56'
Takashi Inui
Ra sân: KOZUKA Kazuki
match change
56'
63'
match change Takuro Kaneko
Ra sân: Sekine Takahiro
63'
match change Kai Shibato
Ra sân: Kaito Yasui
73'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
73'
match change Yusuke Matsuo
Ra sân: Ryoma Watanabe
83'
match change Jumpei Hayakawa
Ra sân: Samuel Gustafson
Hikaru Nakahara
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
85'
Hikaru Nakahara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Urawa Red Diamonds

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
437
 
Số đường chuyền
 
577
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
9
4
 
Successful center
 
11
17
 
Long pass
 
20
74
 
Pha tấn công
 
122
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Sen Takagi
21
Shinya Yajima
33
Takashi Inui
38
Toshiki Takahashi
11
Hikaru Nakahara
1
Yuya Oki
41
Kento Haneda
17
Masaki Yumiba
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
16
Umeda
4
Hasukawa
24
Tae
66
Sumiyosh...
14
Yamahara
98
Batista
6
Miyamoto
5
Kitazume
8
Kazuki
19
Matsuzak...
23
Kitagawa
1
Nishikaw...
4
Ishihara
3
Junior
5
Hoibrate...
26
Ogiwara
25
Yasui
11
Gustafso...
13
Watanabe
8
Savio
14
Takahiro
99
Thelin

Substitutes

77
Takuro Kaneko
22
Kai Shibato
24
Yusuke Matsuo
10
Nakajima Shoya
39
Jumpei Hayakawa
16
Ayumi Niekawa
88
Yoichi Naganuma
28
Kenta Nemoto
6
Taishi Matsumoto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Sen Takagi 70
Shinya Yajima 21
Takashi Inui 33
Toshiki Takahashi 38
Hikaru Nakahara 11
Yuya Oki 1
Kento Haneda 41
Masaki Yumiba 17
Yutaka Yoshida 28
Shimizu S-Pulse Urawa Red Diamonds
77 Takuro Kaneko
22 Kai Shibato
24 Yusuke Matsuo
10 Nakajima Shoya
39 Jumpei Hayakawa
16 Ayumi Niekawa
88 Yoichi Naganuma
28 Kenta Nemoto
6 Taishi Matsumoto

Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
8.67 Phạm lỗi 8
5.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
62.33% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 0.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
9.7 Phạm lỗi 10.1
4.4 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.4
51.7% Kiểm soát bóng 58.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (47trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
8
4
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
4
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
3
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
6
4
3
2

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Midfielder 1 0 0 20 16 80% 2 0 28 6.9
21 Shinya Yajima Midfielder 0 0 3 17 15 88.24% 6 0 25 6.9
8 KOZUKA Kazuki Midfielder 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 25 6.8
6 Kota Miyamoto Midfielder 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 6.6
23 Koya Kitagawa Forward 1 0 2 22 14 63.64% 3 0 33 7.3
24 Kim Min Tae Defender 0 0 0 55 49 89.09% 0 2 66 7.3
5 Kengo Kitazume Defender 0 0 0 19 19 100% 0 0 25 6.4
16 Togo Umeda Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 42 9.5
98 Matheus Bueno Batista Midfielder 0 0 2 56 48 85.71% 0 0 67 7
19 Kai Matsuzaki Midfielder 2 1 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.6
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Defender 1 0 1 52 47 90.38% 0 2 71 6.9
11 Hikaru Nakahara Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4
38 Toshiki Takahashi Forward 1 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.6
4 Sodai Hasukawa Defender 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 57 6.6
14 Reon Yamahara Defender 1 1 0 43 35 81.4% 2 0 54 6.5
70 Sen Takagi Defender 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 27 7

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 38 7.1
10 Nakajima Shoya Forward 2 1 4 15 12 80% 3 0 25 7.6
5 Marius Christopher Hoibraten Defender 0 0 0 61 60 98.36% 0 0 67 7.2
99 Isaac Thelin Forward 6 5 0 21 9 42.86% 0 5 43 6.7
24 Yusuke Matsuo Midfielder 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 17 6.8
13 Ryoma Watanabe Midfielder 5 2 0 31 31 100% 2 0 49 7.3
11 Samuel Gustafson Midfielder 1 0 1 83 80 96.39% 2 0 87 7.2
14 Sekine Takahiro Midfielder 0 0 1 20 13 65% 0 1 25 7.1
8 Matheus Goncalves Savio Midfielder 4 1 1 49 42 85.71% 4 0 64 6.6
4 Hirokazu Ishihara Defender 0 0 1 53 47 88.68% 1 2 72 7.3
3 Danilo Boza Junior Defender 0 0 0 84 78 92.86% 0 1 93 7.5
26 Takuya Ogiwara Defender 2 0 4 32 27 84.38% 9 0 58 8.2
22 Kai Shibato Midfielder 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 23 6.6
77 Takuro Kaneko Midfielder 1 0 2 11 8 72.73% 0 0 22 6.5
25 Kaito Yasui Midfielder 1 0 2 53 51 96.23% 2 1 62 7.3
39 Jumpei Hayakawa Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ