Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 23/09
Shimizu S-Pulse
0.91
0.99
0.93
0.95
2.56
3.55
2.66
0.92
0.98
0.33
2.00
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: KOZUKA Kazuki
Takuro KanekoRa sân: Sekine Takahiro
Kai ShibatoRa sân: Kaito Yasui
Nakajima ShoyaRa sân: Matheus Goncalves Savio
Yusuke MatsuoRa sân: Ryoma Watanabe
Jumpei HayakawaRa sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Koya Kitagawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Urawa Red Diamonds
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Takashi Inui | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 21 | Shinya Yajima | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 8 | KOZUKA Kazuki | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 6 | Kota Miyamoto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 23 | Koya Kitagawa | Forward | 1 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 24 | Kim Min Tae | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 66 | 7.3 | |
| 5 | Kengo Kitazume | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 16 | Togo Umeda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 42 | 9.5 | |
| 98 | Matheus Bueno Batista | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
| 19 | Kai Matsuzaki | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Defender | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 71 | 6.9 | |
| 11 | Hikaru Nakahara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 38 | Toshiki Takahashi | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 4 | Sodai Hasukawa | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 57 | 6.6 | |
| 14 | Reon Yamahara | Defender | 1 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 54 | 6.5 | |
| 70 | Sen Takagi | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 27 | 7 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
| 10 | Nakajima Shoya | Forward | 2 | 1 | 4 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 25 | 7.6 | |
| 5 | Marius Christopher Hoibraten | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 99 | Isaac Thelin | Forward | 6 | 5 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 5 | 43 | 6.7 | |
| 24 | Yusuke Matsuo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 5 | 2 | 0 | 31 | 31 | 100% | 2 | 0 | 49 | 7.3 | |
| 11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 83 | 80 | 96.39% | 2 | 0 | 87 | 7.2 | |
| 14 | Sekine Takahiro | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
| 8 | Matheus Goncalves Savio | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 0 | 64 | 6.6 | |
| 4 | Hirokazu Ishihara | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 2 | 72 | 7.3 | |
| 3 | Danilo Boza Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 93 | 7.5 | |
| 26 | Takuya Ogiwara | Defender | 2 | 0 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 9 | 0 | 58 | 8.2 | |
| 22 | Kai Shibato | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 77 | Takuro Kaneko | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 25 | Kaito Yasui | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 53 | 51 | 96.23% | 2 | 1 | 62 | 7.3 | |
| 39 | Jumpei Hayakawa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
