Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 25/10

Vòng 35
12:00 ngày 25/10/2025
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2
0.71
U 2
0.98
1
2.40
X
2.87
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
4'
match yellow.png Kosuke Saito
Naoki Hayashi(OW) 1 - 0 match phan luoi
18'
39'
match yellow.png Koki Morita
Yutaka Yoshida match yellow.png
56'
60'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuta Arai
Kengo Kitazume
Ra sân: Capixaba
match change
67'
Takashi Inui
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
67'
Matheus Bueno Batista match yellow.png
68'
72'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Kosuke Saito
72'
match change Ryosuke Shirai
Ra sân: Yuya Fukuda
Shinya Yajima
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
73'
Sen Takagi
Ra sân: Yutaka Yoshida
match change
73'
79'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Kazuya Miyahara
79'
match change Taiju Yoshida
Ra sân: Yosuke Uchida
Yudai Shimamoto
Ra sân: Zento Uno
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Tokyo Verdy

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
11
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
396
 
Số đường chuyền
 
554
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
10
4
 
Successful center
 
8
19
 
Long pass
 
21
84
 
Pha tấn công
 
100
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kengo Kitazume
33
Takashi Inui
70
Sen Takagi
21
Shinya Yajima
47
Yudai Shimamoto
1
Yuya Oki
24
Kim Min Tae
8
KOZUKA Kazuki
50
Alfredo Stephens
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
16
Umeda
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
28
Yoshida
7
Capixaba
98
Batista
36
Uno
14
Yamahara
23
Kitagawa
19
Matsuzak...
38
Takahash...
1
Oliveria
6
Miyahara
4
Hayashi
3
Taniguch...
26
Uchida
8
Saito
7
Morita
2
Fukazawa
14
Fukuda
40
Arai
9
Someno

Substitutes

19
Yuan Matsuhashi
16
Rei Hirakawa
27
Ryosuke Shirai
55
Taiju Yoshida
38
Shoji Toyama
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Suzuki
45
Shimon Teranuma
25
Issei Kumatoriya
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume 5
Takashi Inui 33
Sen Takagi 70
Shinya Yajima 21
Yudai Shimamoto 47
Yuya Oki 1
Kim Min Tae 24
KOZUKA Kazuki 8
Alfredo Stephens 50
Shimizu S-Pulse Tokyo Verdy
19 Yuan Matsuhashi
16 Rei Hirakawa
27 Ryosuke Shirai
55 Taiju Yoshida
38 Shoji Toyama
21 Yuya Nagasawa
15 Kaito Suzuki
45 Shimon Teranuma
25 Issei Kumatoriya

Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Tokyo Verdy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
8.67 Phạm lỗi 14
5.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
62.33% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.3
3.3 Sút trúng cầu môn 3.4
9.7 Phạm lỗi 13.8
4.4 Phạt góc 4
1.1 Thẻ vàng 1.4
51.7% Kiểm soát bóng 43.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (47trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
5
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
8
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
6
2
HT-B/FT-B
6
4
4
2

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Midfielder 1 1 0 4 3 75% 0 0 11 6.8
28 Yutaka Yoshida Defender 1 0 0 42 30 71.43% 0 1 60 6.6
21 Shinya Yajima Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
23 Koya Kitagawa Forward 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 32 6.9
5 Kengo Kitazume Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.5
7 Capixaba Forward 1 0 0 20 13 65% 5 2 48 6.3
16 Togo Umeda Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 0 44 7.2
98 Matheus Bueno Batista Midfielder 0 0 1 59 52 88.14% 0 0 73 7.3
19 Kai Matsuzaki Midfielder 0 0 1 20 15 75% 4 0 35 7
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Defender 0 0 0 40 34 85% 0 4 56 7.6
38 Toshiki Takahashi Forward 2 0 1 18 14 77.78% 0 4 47 7.5
4 Sodai Hasukawa Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 60 6.9
14 Reon Yamahara Defender 0 0 1 27 19 70.37% 6 0 48 7.1
36 Zento Uno Midfielder 1 0 0 46 37 80.43% 0 2 64 7.4
70 Sen Takagi Defender 0 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.6
47 Yudai Shimamoto Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Defender 0 0 0 40 36 90% 3 0 49 6.7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 40 6.6
8 Kosuke Saito Midfielder 0 0 3 43 34 79.07% 2 0 62 6.7
16 Rei Hirakawa Midfielder 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 34 6.7
14 Yuya Fukuda Midfielder 0 0 1 30 26 86.67% 3 1 48 6.9
7 Koki Morita Midfielder 0 0 0 81 69 85.19% 9 0 98 7
2 Daiki Fukazawa Defender 2 0 0 40 34 85% 0 3 61 6.8
19 Yuan Matsuhashi Midfielder 2 1 0 18 13 72.22% 2 0 29 6.9
9 Itsuki Someno Forward 3 0 0 25 13 52% 0 5 40 6.9
38 Shoji Toyama Forward 1 1 0 4 4 100% 1 0 12 5.9
4 Naoki Hayashi Defender 2 0 0 80 70 87.5% 0 2 99 6.9
3 Hiroto Taniguchi Defender 0 0 0 79 68 86.08% 1 0 91 6.8
55 Taiju Yoshida Defender 1 1 1 9 8 88.89% 2 0 15 7
27 Ryosuke Shirai Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.5
40 Yuta Arai Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 12 6.4
26 Yosuke Uchida Defender 0 0 0 23 18 78.26% 4 0 43 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ