Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 06/12
Shimizu S-Pulse
1.02
0.88
0.98
0.90
2.15
3.30
2.95
0.71
1.23
0.36
1.90
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama
Yuta Kamiya
Ra sân: Alfredo Stephens
Ryo TABEIRa sân: Eiji Miyamoto
Matsumoto MasayaRa sân: Haruka Motoyama
0 - 1 Lucas Marcos Meireles Kiến tạo: Yugo Tatsuta
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Sen Takagi
Ra sân: Kai Matsuzaki
Kazunari IchimiRa sân: Lucas Marcos Meireles
Kaito FujiiRa sân: Yuta Kamiya
0 - 2 Ataru Esaka Kiến tạo: Takaya Kimura
Ra sân: Sodai Hasukawa
Hiroto IwabuchiRa sân: Takaya Kimura
Kiến tạo: Reon Yamahara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Fagiano Okayama
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Takashi Inui | Midfielder | 6 | 3 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 1 | 0 | 67 | 7.3 | |
| 21 | Shinya Yajima | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 8 | KOZUKA Kazuki | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 6 | Kota Miyamoto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 23 | Koya Kitagawa | Forward | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
| 24 | Kim Min Tae | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 6 | 79 | 7.3 | |
| 5 | Kengo Kitazume | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 50 | Alfredo Stephens | Forward | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
| 16 | Togo Umeda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 55 | 8.3 | |
| 98 | Matheus Bueno Batista | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 1 | 90 | 7.1 | |
| 19 | Kai Matsuzaki | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 1 | 37 | 7.1 | |
| 66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Defender | 0 | 0 | 2 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 3 | 78 | 6.8 | |
| 38 | Toshiki Takahashi | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 19 | 7.2 | |
| 4 | Sodai Hasukawa | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 50 | 6.7 | |
| 14 | Reon Yamahara | Defender | 2 | 0 | 5 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 0 | 66 | 7.7 | |
| 70 | Sen Takagi | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 37 | 6.6 |
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Matsumoto Masaya | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 17 | 6.8 | |
| 49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 31 | 7.5 | |
| 8 | Ataru Esaka | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 58 | 8.2 | |
| 18 | Daichi Tagami | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 5 | 44 | 7.2 | |
| 22 | Kazunari Ichimi | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 33 | Yuta Kamiya | Midfielder | 1 | 0 | 5 | 34 | 26 | 76.47% | 9 | 0 | 49 | 7.4 | |
| 2 | Yugo Tatsuta | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 2 | 42 | 7.2 | |
| 99 | Lucas Marcos Meireles | Forward | 9 | 4 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 33 | 8.1 | |
| 27 | Takaya Kimura | Midfielder | 4 | 3 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 38 | 7.9 | |
| 15 | Kota Kudo | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
| 26 | Haruka Motoyama | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 19 | Hiroto Iwabuchi | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 41 | Eiji Miyamoto | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 14 | Ryo TABEI | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 39 | Ryunosuke Sato | Midfielder | 5 | 1 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 67 | 7.1 | |
| 3 | Kaito Fujii | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
