Kết quả trận Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee, 18h40 ngày 19/07
Shenzhen Xinpengcheng
0.92
0.78
0.85
0.85
1.91
3.40
3.40
1.04
0.68
0.36
2.00
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee hôm nay ngày 19/07/2025 lúc 18:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Junshuai Liu
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Song WenjieRa sân: Song Long
Sun Zheng AoRa sân: Junshuai Liu
Chun Anson WongRa sân: Yonghao Jin
Ra sân: Li Ning
Lin ChuangyiRa sân: Xiao kun
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Zhang Xiaobin
Ra sân: Eden Karzev
Ra sân: Jiang Zhipeng
Chunxin ChenRa sân: Song Wenjie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shenzhen Xinpengcheng VS Qingdao Manatee
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 28 | 15 | 53.57% | 4 | 0 | 55 | 7.9 | |
| 2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 23 | 7.2 | |
| 12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 33 | 7 | |
| 20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 5 | 37 | 8.2 | |
| 7 | Wesley Moraes Ferreira Da Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 30 | 9.5 | |
| 23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
| 5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
| 11 | Edu Garcia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 17 | Li Ning | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 36 | Eden Karzev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 40 | 7.1 | |
| 1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.8 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 11 | Wellington Alves da Silva | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 30 | 6.4 | |
| 19 | Song Wenjie | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 12 | 0 | 47 | 6.1 | |
| 22 | Han Rongze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.6 | |
| 14 | Sun Zheng Ao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 30 | Che Shiwei | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
| 60 | Didier Lamkel Ze | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 26 | 6.4 | |
| 3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 32 | 6 | |
| 2 | Xiao kun | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
| 26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
| 38 | Chun Anson Wong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 34 | Yonghao Jin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 41 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
