Kết quả trận Sheffield Wednesday vs Hull City, 22h00 ngày 26/12

Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2025
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Hull City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
3.40
X
3.60
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 1
0.79
U 1
1.09

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield Wednesday vs Hull City hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield Wednesday vs Hull City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Sheffield Wednesday vs Hull City

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Hull City Hull City
Svante Ingelsson 1 - 0
Kiến tạo: Pierce Charles
match goal
21'
28'
match yellow.png John Egan
35'
match yellow.png Matty Crooks
37'
match goal 1 - 1 Belloumi
Kiến tạo: Matty Crooks
46'
match change Akin Famewo
Ra sân: John Egan
46'
match yellow.png Oliver McBurnie
Bailey Cadamarteri 2 - 1
Kiến tạo: Barry Bannan
match goal
60'
65'
match goal 2 - 2 Matty Crooks
67'
match change Kyle Joseph
Ra sân: Liam Millar
68'
match change Darko Gyabi
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
72'
match change Babajide David Akintola
Ra sân: Belloumi
Jamal Lowe match yellow.png
76'
Favour Onukwuli
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
78'
Rio Shipston
Ra sân: Jarvis Thornton
match change
79'
83'
match change Enis Destan
Ra sân: Matty Crooks
87'
match yellow.png Enis Destan
Barry Bannan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sheffield Wednesday VS Hull City

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Hull City Hull City
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Phạt góc
 
4
12
 
Sút Phạt
 
5
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
29
 
Đánh đầu
 
39
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
31
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Successful center
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
20
386
 
Số đường chuyền
 
464
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
103
 
Pha tấn công
 
111
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
0.79
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.37
0.7
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.35
0.79
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.37
1.41
 
Cú sút trúng đích
 
1.06
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
26
11
 
Số quả tạt chính xác
 
34
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
33
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rio Shipston
41
Favour Onukwuli
24
Ethan Horvath
32
Joe Emery
28
Cole McGhee
27
Reece Johnson
33
Yisa Alao
31
William Grainger
40
Devlan Moses
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-5-2
4-4-1-1 Hull City Hull City
1
Charles
16
Cooper
22
Otegbayo
6
Iorfa
12
Amass
8
Ingelsso...
10
Bannan
37
Thornton
2
Palmer
18
Cadamart...
9
Lowe
1
Pandur
2
Coyle
15
Egan
4
Hughes
3
Giles
10
Belloumi
27
Slater
20
Hadziahm...
7
Millar
25
Crooks
9
McBurnie

Substitutes

39
Enis Destan
24
Darko Gyabi
23
Akin Famewo
22
Kyle Joseph
11
Babajide David Akintola
19
Joel Ndala
58
Cathal McCarthy
45
Kasey Palmer
12
Dillon Phillips
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Rio Shipston 20
Favour Onukwuli 41
Ethan Horvath 24
Joe Emery 32
Cole McGhee 28
Reece Johnson 27
Yisa Alao 33
William Grainger 31
Devlan Moses 40
Sheffield Wednesday Hull City
39 Enis Destan
24 Darko Gyabi
23 Akin Famewo
22 Kyle Joseph
11 Babajide David Akintola
19 Joel Ndala
58 Cathal McCarthy
45 Kasey Palmer
12 Dillon Phillips

Dữ liệu đội bóng:Sheffield Wednesday vs Hull City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
8 Phạm lỗi 11
2.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 3.9
9.6 Phạm lỗi 10.7
4.1 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2
48.6% Kiểm soát bóng 50.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (26trận)
Chủ Khách
Hull City (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
7
1
2
2

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Liam Cooper Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 4 55 7.3
10 Barry Bannan Midfielder 1 0 2 57 47 82.46% 0 0 71 7.29
2 Liam Palmer Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 41 6.66
9 Jamal Lowe Forward 3 1 0 22 16 72.73% 0 1 38 6.3
6 Dominic Iorfa Defender 1 0 0 22 18 81.82% 0 2 35 6.29
8 Svante Ingelsson Midfielder 2 1 1 29 20 68.97% 0 4 48 7.22
1 Pierce Charles Thủ môn 0 0 1 44 24 54.55% 0 0 56 7.01
20 Rio Shipston Midfielder 0 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.14
18 Bailey Cadamarteri Forward 2 1 1 28 21 75% 1 4 39 7.76
41 Favour Onukwuli Midfielder 1 0 1 4 2 50% 0 0 12 6.04
22 Gabriel Otegbayo Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 39 6.01
12 Harry Amass Defender 1 0 1 33 27 81.82% 9 0 73 6.7
37 Jarvis Thornton Midfielder 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 52 6.32

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Midfielder 2 1 2 42 39 92.86% 1 0 52 8.09
15 John Egan Defender 0 0 0 40 34 85% 0 2 49 6.49
9 Oliver McBurnie Forward 3 2 0 8 6 75% 1 4 34 6.65
20 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 37 6.29
11 Babajide David Akintola Midfielder 1 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.04
2 Lewie Coyle Defender 0 0 3 49 39 79.59% 15 1 80 6.98
23 Akin Famewo Defender 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 44 6.41
27 Regan Slater Midfielder 1 0 0 39 30 76.92% 2 3 54 6.53
3 Ryan John Giles Defender 0 0 1 33 27 81.82% 6 1 51 6.3
7 Liam Millar Midfielder 1 1 2 21 17 80.95% 2 0 32 6.78
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 37 5.64
22 Kyle Joseph Forward 1 0 0 3 0 0% 0 0 8 6.26
39 Enis Destan Forward 1 0 1 2 2 100% 0 2 3 6.09
4 Charlie Hughes Defender 0 0 0 81 75 92.59% 1 2 92 6.62
24 Darko Gyabi Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.01
10 Belloumi Forward 3 2 0 23 17 73.91% 5 1 50 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ