Kết quả trận Sheffield United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 14/12
Sheffield United
1.04
0.84
1.04
0.83
1.30
4.80
9.00
1.06
0.82
0.33
2.40
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield United vs Plymouth Argyle hôm nay ngày 14/12/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield United vs Plymouth Argyle tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle
Ra sân: Harrison Burrows
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Ryan One
Kornel Szucs
Darko Gyabi
Andre GrayRa sân: Ryan Hardie
Adam ForshawRa sân: Darko Gyabi
Callum WrightRa sân: Michael Obafemi
Freddie IssakaRa sân: Mustapha Bundu
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Thomas Davies
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Plymouth Argyle
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Plymouth Argyle
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Jack Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 4 | 56 | 7.48 | |
| 9 | Kieffer Moore | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 21 | 6.83 | |
| 1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 7.44 | |
| 6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 1 | 49 | 6.93 | |
| 22 | Thomas Davies | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 39 | 7.03 | |
| 8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 32 | 21 | 65.63% | 5 | 0 | 48 | 8.08 | |
| 10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 34 | 6.51 | |
| 7 | Rhian Brewster | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
| 33 | Rhys Norrington-Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 16 | Jamie Shackleton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.34 | |
| 3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 22 | 6.78 | |
| 14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 28 | 6.46 | |
| 11 | Jesurun Rak Sakyi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.45 | |
| 39 | Ryan One | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 19 | 6.3 | ||
| 2 | Alfie Gilchrist | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 49 | 6.55 | |
| 42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 1 | 48 | 6.93 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
| 19 | Andre Gray | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| 9 | Ryan Hardie | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 11 | 6.27 | |
| 22 | Brendan Galloway | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 53 | 5.5 | |
| 15 | Mustapha Bundu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 27 | 25 | 92.59% | 6 | 0 | 43 | 6.34 | |
| 31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 0 | 84 | 5.85 | |
| 14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 44 | 6.39 | |
| 2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 0 | 82 | 6.12 | |
| 28 | Rami Hajal | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 48 | 6.12 | |
| 20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 65 | 55 | 84.62% | 5 | 1 | 92 | 6.94 | |
| 17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 103 | 87 | 84.47% | 0 | 3 | 112 | 7 | |
| 6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 84 | 93.33% | 0 | 1 | 97 | 5.92 | |
| 11 | Callum Wright | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
| 35 | Freddie Issaka | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.83 | |
| 18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 34 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
