Kết quả trận Sheffield United vs Norwich City, 02h45 ngày 10/12

Vòng 20
02:45 ngày 10/12/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1
0.76
U 1
1.13

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield United vs Norwich City hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield United vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield United vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Norwich City

Sheffield United Sheffield United
Phút
Norwich City Norwich City
29'
match yellow.png Jakov Medic
Femi Seriki match yellow.png
33'
44'
match change Forson Amankwah
Ra sân: Joshua Sargent
46'
match change Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Kenny Mclean
48'
match yellow.png Tony Springett
Danny Ings 1 - 0
Kiến tạo: Tahith Chong
match goal
50'
Gustavo Hamer
Ra sân: Tahith Chong
match change
58'
Andrew Brooks
Ra sân: Oliver Arblaster
match change
59'
62'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Tony Springett
62'
match change Errol Mundle
Ra sân: Oscar Schwartau
Patrick Bamford
Ra sân: Danny Ings
match change
65'
65'
match phan luoi 1 - 1 El Hadji Soumare(OW)
71'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Jacob Wright
Tyrese Campbell
Ra sân: Thomas Cannon
match change
72'
Alex Matos
Ra sân: Callum OHare
match change
72'
El Hadji Soumare match yellow.png
77'
83'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Jovon Makama
85'
match yellow.png Pelle Mattsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Norwich City

Sheffield United Sheffield United
Norwich City Norwich City
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48
 
Đánh đầu
 
36
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
27
14
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
29
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Successful center
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
396
 
Số đường chuyền
 
491
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
114
 
Pha tấn công
 
95
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
4
 
Cơ hội lớn
 
2
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
57
 
Số pha tranh chấp thành công
 
68
2.86
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.41
1.48
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.11
1.38
 
xG Set Play
 
0.29
2.86
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.41
1.3
 
Cú sút trúng đích
 
1.45
43
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
18
 
Số quả tạt chính xác
 
11
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
48
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
20
21
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Gustavo Hamer
11
Andrew Brooks
28
Alex Matos
23
Tyrese Campbell
45
Patrick Bamford
29
Sam Curtis
17
Adam Davies
26
Ryan One
21
Nils Zatterstrom
Sheffield United Sheffield United 4-2-2-2
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
1
Cooper
14
Burrows
2
Tanganga
6
Bindon
38
Seriki
18
Soumare
4
Arblaste...
10
OHare
24
Chong
9
Ings
7
Cannon
1
Kovacevi...
35
Fisher
15
McConvil...
5
Medic
42
Springet...
23
Mclean
7
Mattsson
24
Makama
16
Wright
29
Schwarta...
9
Sargent

Substitutes

10
Matej Jurasek
11
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
18
Forson Amankwah
20
Anis Ben Slimane
46
Errol Mundle
14
Benjamin Chrisene
4
Shane Duffy
32
Daniel Grimshaw
48
Theodore Adelusi
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Gustavo Hamer 8
Andrew Brooks 11
Alex Matos 28
Tyrese Campbell 23
Patrick Bamford 45
Sam Curtis 29
Adam Davies 17
Ryan One 26
Nils Zatterstrom 21
Sheffield United Norwich City
10 Matej Jurasek
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
18 Forson Amankwah
20 Anis Ben Slimane
46 Errol Mundle
14 Benjamin Chrisene
4 Shane Duffy
32 Daniel Grimshaw
48 Theodore Adelusi

Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Norwich City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
9.33 Phạm lỗi 13.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.4
9.3 Phạm lỗi 10.4
8.1 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 2.3
48.8% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (24trận)
Chủ Khách
Norwich City (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
3
2
3
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danny Ings Forward 5 1 0 11 8 72.73% 1 0 22 7.26
45 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 5.98
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 36 6.87
8 Gustavo Hamer Midfielder 1 1 0 7 4 57.14% 2 0 13 6.58
10 Callum OHare Midfielder 2 0 1 21 20 95.24% 0 0 37 6.05
24 Tahith Chong Midfielder 1 0 2 18 15 83.33% 3 2 28 7.39
2 Japhet Tanganga Defender 0 0 1 39 34 87.18% 0 3 50 6.99
14 Harrison Burrows Defender 1 1 4 36 31 86.11% 7 1 64 7.04
38 Femi Seriki Defender 0 0 1 40 29 72.5% 1 1 66 6.86
4 Oliver Arblaster Midfielder 1 0 1 27 24 88.89% 0 0 33 6.81
7 Thomas Cannon Forward 2 1 1 8 2 25% 0 1 18 6.14
11 Andrew Brooks Midfielder 0 0 1 7 5 71.43% 0 2 10 6.46
6 Tyler Bindon Defender 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 35 6.35
18 El Hadji Soumare Midfielder 1 0 1 28 26 92.86% 0 2 42 6.11

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kenny Mclean Midfielder 2 0 0 39 26 66.67% 0 2 43 6.46
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.08
9 Joshua Sargent Forward 2 2 1 7 5 71.43% 0 1 12 6.4
1 Vladan Kovacevic Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 6.48
5 Jakov Medic Defender 0 0 0 55 46 83.64% 0 4 67 6.91
14 Benjamin Chrisene Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.09
7 Pelle Mattsson Midfielder 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 55 6.33
18 Forson Amankwah Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.12
42 Tony Springett Forward 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 45 6.14
29 Oscar Schwartau Forward 2 1 2 20 15 75% 0 0 30 6.6
24 Jovon Makama Forward 0 0 1 16 9 56.25% 1 2 23 6.47
35 Kellen Fisher Defender 1 1 1 33 29 87.88% 1 0 53 7.3
16 Jacob Wright Midfielder 1 0 2 35 29 82.86% 4 0 53 7.05
15 Ruairi McConville Defender 1 1 0 55 46 83.64% 0 1 64 6.84
46 Errol Mundle Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ