Kết quả trận Sheffield United vs Leeds United, 03h00 ngày 25/02
Sheffield United
1.01
0.89
0.97
0.78
3.60
3.50
2.00
0.82
1.08
0.40
1.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield United vs Leeds United hôm nay ngày 25/02/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield United vs Leeds United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield United vs Leeds United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Leeds United
Ra sân: Harry Clarke
Joe RothwellRa sân: Ilia Gruev
Mateo JosephRa sân: Brenden Aaronson
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Tyrese Campbell
Ao Tanaka
1 - 1 Hector Junior Firpo Adames Kiến tạo: Daniel James
Ra sân: Ben Brereton
Degnand Wilfried GnontoRa sân: Manor Solomon
1 - 2 Ao Tanaka Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
Sam ByramRa sân: Jayden Bogle
Ra sân: Callum OHare
1 - 3 Joel Piroe Kiến tạo: Daniel James
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Leeds United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Leeds United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 31 | 6.86 | |
| 1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 23 | 6.99 | |
| 24 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.56 | |
| 20 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 6.52 | |
| 10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 23 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 2 | 23 | 6.36 | |
| 21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.96 | |
| 14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 18 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.98 | |
| 11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.56 | |
| 42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 23 | 6.53 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Daniel James | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 18 | 6.14 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 59 | 6.72 | |
| 10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 5.86 | |
| 22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 47 | 6.52 | |
| 14 | Manor Solomon | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 43 | 6.25 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 40 | 5.91 | |
| 5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 1 | 74 | 6.67 | |
| 1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 6.03 | |
| 11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
| 44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 38 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
