Kết quả trận Sheffield United vs Burnley, 21h00 ngày 20/04
Sheffield United
0.97
0.91
0.92
0.94
2.63
3.60
2.50
0.98
0.92
1.11
0.78
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield United vs Burnley hôm nay ngày 20/04/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield United vs Burnley tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield United vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Burnley
0 - 1 Jacob Bruun Larsen
0 - 2 Lorenz Assignon Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Kiến tạo: James Mcatee
1 - 3 Lyle Foster Kiến tạo: Lorenz Assignon
Josh BrownhillRa sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Johann Berg GudmundssonRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
1 - 4 Johann Berg Gudmundsson Kiến tạo: Josh Cullen
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Oliver McBurnie
David Datro FofanaRa sân: Lyle Foster
Zeki AmdouniRa sân: Wilson Odobert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 17 | 6.18 | |
| 23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 31 | 68.89% | 6 | 1 | 76 | 5.68 | |
| 9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 35 | 6.32 | |
| 13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 49 | 6.37 | |
| 8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 6 | 0 | 52 | 7.48 | |
| 5 | Auston Trusty | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 58 | 5.91 | |
| 15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 55 | 44 | 80% | 0 | 0 | 61 | 5.78 | |
| 11 | Ben Brereton | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 54 | 7.1 | |
| 20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 4 | 57 | 6.65 | |
| 21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 37 | 6.53 | |
| 10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
| 28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 42 | 31 | 73.81% | 5 | 1 | 63 | 7.04 | |
| 24 | Oliver Arblaster | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 1 | 61 | 6.16 | |
| 35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.1 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 7.33 | |
| 3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 6 | 0 | 59 | 7.04 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 6.15 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 0 | 82 | 7.46 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 2 | 81 | 7.5 | |
| 34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 35 | 7.74 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 42 | 72.41% | 0 | 0 | 79 | 8.3 | |
| 2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 0 | 2 | 78 | 6.78 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 6.93 | |
| 17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 37 | 7.94 | |
| 25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
| 20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 60 | 8.71 | |
| 23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 3 | 59 | 6.91 | |
| 47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
