Kết quả trận Sheffield United vs Birmingham City, 22h00 ngày 20/12
Sheffield United
1.01
0.87
1.00
0.87
2.30
3.25
3.10
0.71
1.23
0.95
0.89
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sheffield United vs Birmingham City hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheffield United vs Birmingham City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sheffield United vs Birmingham City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Birmingham City
Phil Neumann
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Christoph Klarer
Thomas Glyn Doyle
Keshi Anderson
Marc LeonardRa sân: Keshi Anderson
Kiến tạo: Oliver Arblaster
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Patrick Bamford
Louie KoumasRa sân: Willum Thor Willumsson
Lyndon DykesRa sân: Demarai Gray
CashinRa sân: Jack Robinson
Ra sân: Oliver Arblaster
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Jairo Riedewald
Patrick RobertsRa sân: Jay Stansfield
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Birmingham City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Birmingham City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Danny Ings | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 5.91 | |
| 45 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 7.5 | |
| 1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.91 | |
| 44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 60 | 6.77 | |
| 8 | Gustavo Hamer | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 56 | 8.68 | |
| 10 | Callum OHare | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 59 | 7.35 | |
| 24 | Tahith Chong | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 55 | 7.09 | |
| 2 | Japhet Tanganga | Defender | 1 | 1 | 1 | 88 | 81 | 92.05% | 2 | 7 | 102 | 7.49 | |
| 3 | Sam McCallum | Defender | 1 | 1 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 3 | 64 | 7.38 | |
| 14 | Harrison Burrows | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
| 38 | Femi Seriki | Defender | 1 | 0 | 4 | 54 | 48 | 88.89% | 5 | 0 | 95 | 7.67 | |
| 4 | Oliver Arblaster | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 77 | 7.5 | |
| 7 | Thomas Cannon | Forward | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
| 11 | Andrew Brooks | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
| 6 | Tyler Bindon | Defender | 1 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 3 | 80 | 8.03 | |
| 18 | El Hadji Soumare | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 27 | 6.31 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 19 | 41.3% | 0 | 0 | 60 | 6.59 | |
| 6 | Jack Robinson | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 39 | 6.35 | |
| 10 | Demarai Gray | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 5.8 | |
| 16 | Patrick Roberts | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 24 | Tomoki Iwata | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 52 | 6.05 | |
| 14 | Keshi Anderson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 4.94 | |
| 5 | Phil Neumann | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 46 | 5.93 | |
| 17 | Lyndon Dykes | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.08 | |
| 8 | Paik Seung Ho | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 6.21 | |
| 18 | Willum Thor Willumsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 0 | 29 | 5.82 | |
| 4 | Christoph Klarer | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 51 | 6.09 | |
| 7 | Thomas Glyn Doyle | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.35 | |
| 28 | Jay Stansfield | Forward | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 5.88 | |
| 41 | Cashin | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.71 | |
| 12 | Marc Leonard | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 6.77 | |
| 30 | Louie Koumas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
