Kết quả trận Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 28/06
Shanghai Shenhua
0.82
0.88
0.80
0.80
1.42
3.65
5.80
0.97
0.68
0.97
0.63
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun hôm nay ngày 28/06/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Kiến tạo: Joao Carlos Vilaca Teixeira
Ra sân: Eddy Francois
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
Ra sân: Cao Yunding
Hong GuiRa sân: Wang Song
Zheng HaoqianRa sân: Li Xiang Bin
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Macario Hing-Glover
Kamiran HalimuratRa sân: Yang MingYang
Li Ngai HoiRa sân: Ma Sheng
Hong Gui
Zilei JiangRa sân: Lucas Morelatto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shanghai Shenhua VS Nantong Zhiyun
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Joao Carlos Vilaca Teixeira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 7.3 | |
| 11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 22 | 6.9 | |
| 28 | Cao Yunding | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
| 32 | Eddy Francois | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
| 22 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
| 17 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 38 | Jiabao Wen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
| 4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 35 | 7.8 | |
| 7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
| 33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 44 | 7 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Wang Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
| 30 | Li Xiang Bin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 50 | 6.9 | |
| 11 | Romario Balde | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 77 | 7 | |
| 28 | Hong Gui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 23 | Xiaodong Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
| 5 | Ma Sheng | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 1 | 91 | 7.2 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 54 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
