Kết quả trận Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 24/08
Shandong Taishan
0.86
0.86
0.79
0.93
1.62
4.00
4.60
0.66
1.11
0.86
0.90
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island hôm nay ngày 24/08/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
Ra sân: Raphael Merkies
Xu BinRa sân: Chen Po-Liang
Liu XiaolongRa sân: Zhang Xiuwei
2 - 1 Abdul-Aziz Yakubu
Song HaoyuRa sân: Sun Jie
Ra sân: Zheng Zheng
Ra sân: Gao Zhunyi
3 - 2 Abdul-Aziz Yakubu Kiến tạo: Mutellip Iminqari
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Shan HuanhuanRa sân: He Longhai
Gao DiRa sân: Mutellip Iminqari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shandong Taishan VS Qingdao Youth Island
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shandong Taishan vs Qingdao Youth Island
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 2 | 47 | 7.4 | |
| 10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 33 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 53 | 6.7 | |
| 9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 1 | 42 | 7.9 | |
| 35 | Huang Zhengyu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 15 | Lluis Lopez Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 23 | Xie Wenneng | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 1 | Yu Jinyong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 7.4 | |
| 38 | Raphael Merkies | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.2 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Zhang ChengDong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 36 | Sun Jie | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 17 | Chen Po-Liang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 8 | Zhang Xiuwei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 11 | Davidson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 5 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 20 | He Longhai | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
| 21 | Mutellip Iminqari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 1 | Hao Li | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 22 | Yang Xi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
