Kết quả trận Shandong Taishan vs Dalian Pro, 18h35 ngày 03/06
Shandong Taishan
0.90
0.80
0.75
0.85
1.22
5.00
7.60
0.91
0.74
0.95
0.65
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shandong Taishan vs Dalian Pro hôm nay ngày 03/06/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shandong Taishan vs Dalian Pro tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shandong Taishan vs Dalian Pro hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shandong Taishan vs Dalian Pro
Zhen ao Wang
Kiến tạo: Yuanyi Li
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Nemanja BosancicRa sân: Huang Jiahui
Ra sân: Yuanyi Li
Ra sân: Binbin Liu
Shang YinRa sân: Streli Mamba
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Yang Liu
Ra sân: Wang Tong
Nemanja Bosancic
Zhuoyi LuRa sân: Yan Xiangchuang
Tengda WangRa sân: Lu Peng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shandong Taishan VS Dalian Pro
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shandong Taishan vs Dalian Pro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
| 14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
| 25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 40 | 7.3 | |
| 21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
| 20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
| 27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 52 | 6.9 | |
| 22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 36 | 7 | |
| 9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
| 24 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
| 11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 47 | 7.1 | |
| 29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.9 |
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 39 | Yan Xiangchuang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 2 | Lin longchang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 44 | 6.2 | |
| 30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
| 7 | Lin Liangming | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 8 | 40 | 6.3 | |
| 4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
| 23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 60 | 6.1 | |
| 11 | Streli Mamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 5.9 | |
| 14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 40 | Nemanja Bosancic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 17 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
