Kết quả trận Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans, 03h00 ngày 19/12
Shamrock Rovers
0.87
0.97
0.96
0.86
1.90
3.65
4.00
1.04
0.80
0.97
0.81
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans
1 - 1 Ndri Koffi Kiến tạo: Serigne Thioune
Joseph Essien Mbong
Mouad El Fanis
Kiến tạo: Graham Burke
Stijn MeijerRa sân: Serigne Thioune
Jovan CadjenovicRa sân: Matias Nicolas Garcia
Ra sân: Daniel Cleary
EderRa sân: Ndri Koffi
Ra sân: Graham Burke
Ra sân: Dylan Watts
Domantas SimkusRa sân: Nikolai Micallef
Ante CoricRa sân: Mouad El Fanis
Ra sân: Victor Ozhianvuna
Ra sân: Rory Gaffney
Kiến tạo: Adam Matthews
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shamrock Rovers VS Hamrun Spartans
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Shamrock Rovers vs Hamrun Spartans
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shamrock Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Adam Matthews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 31 | 7.4 | |
| 20 | Rory Gaffney | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 10 | Graham Burke | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 8.2 | |
| 7 | Dylan Watts | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 32 | 23 | 71.88% | 4 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 6 | Daniel Cleary | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 40 | 6.7 | |
| 21 | Daniel Grant | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 1 | Edward McGinty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 4 | Roberto Lopes Pico | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
| 17 | Matthew Healy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 27 | Cory O Sullivan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
| 36 | Victor Ozhianvuna | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 7.2 |
Hamrun Spartans
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 91 | Marcelina Emerson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 3 | 25 | 6.8 | |
| 10 | Joseph Essien Mbong | Forward | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 4.5 | |
| 27 | Ognjen Bjelicic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 19 | Ndri Koffi | Forward | 4 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
| 8 | Matias Nicolas Garcia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 9 | Serigne Thioune | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
| 13 | Vincenzo Polito | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 3 | Nikolai Micallef | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 39 | 6.2 | |
| 47 | Mouad El Fanis | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 2 | Rafael Compri | Defender | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 35 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
