Kết quả trận Sevilla vs Real Oviedo, 20h00 ngày 14/12
Sevilla
0.95
0.93
0.85
1.01
1.70
3.60
5.00
0.89
1.01
1.11
0.78
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sevilla vs Real Oviedo hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sevilla vs Real Oviedo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sevilla vs Real Oviedo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sevilla vs Real Oviedo
Kiến tạo: Lucien Agoume
David Costas No penalty (VAR xác nhận)
Daniel Pedro Calvo SanromanRa sân: Lucas Ahijado
Ra sân: Djibril Sow
Alex ForesRa sân: Ilyas Chaira
Kiến tạo: Akor Adams
Josip BrekaloRa sân: Alberto Reina
Javier LopezRa sân: Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Ra sân: Batista Mendy
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Pablo AgudinRa sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
David Carmo

David Carmo
Ra sân: Lucien Agoume
Kiến tạo: Oso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sevilla VS Real Oviedo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sevilla vs Real Oviedo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
| 15 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.49 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.72 | |
| 20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
| 6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.42 | |
| 18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 7 | |
| 9 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 7.04 | |
| 19 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
| 2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.57 | |
| 32 | Andres Castrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 36 | Oso | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.32 |
Real Oviedo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.15 | |
| 4 | David Costas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
| 13 | Aaron Escandell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
| 20 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.78 | |
| 11 | Santiago Colombatto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
| 16 | David Carmo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
| 10 | Haissem Hassan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 24 | Lucas Ahijado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
| 7 | Ilyas Chaira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.08 | |
| 3 | Abdel Rahim Alhassane Bonkano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 5.95 | |
| 5 | Alberto Reina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
