Kết quả trận Sevilla vs Osasuna, 00h30 ngày 29/01
Sevilla 1
1.11
0.80
0.98
0.90
1.91
3.40
3.90
1.25
0.70
0.74
1.16
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sevilla vs Osasuna hôm nay ngày 29/01/2024 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sevilla vs Osasuna tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sevilla vs Osasuna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sevilla vs Osasuna
Kiến tạo: Marcos Acuna
1 - 1 Ante Budimir Kiến tạo: David Garcia
Ra sân: Marcos Acuna
Ra sân: Lucien Agoume
Jesus AresoRa sân: Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
Aimar Oroz HuarteRa sân: Moises Gomez Bordonado
Jon Moncayola TollarRa sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Jose Manuel Arnaiz DiazRa sân: Raul Garcia de Haro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sevilla VS Osasuna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sevilla vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 51 | 6.24 | |
| 4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 4 | 48 | 6.85 | |
| 13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 34 | 6.39 | |
| 7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 5 | 0 | 57 | 5.48 | |
| 5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 45 | 6.08 | |
| 21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
| 19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 36 | 6.54 | |
| 9 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 18 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.11 | |
| 23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 4 | 40 | 6.8 | |
| 24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 59 | 6.34 | |
| 3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 16 | 6.36 | |
| 42 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 40 | 6.19 | |
| 22 | Loic Bade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 4 | 65 | 6.62 | |
| 26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.15 | |
| 20 | Isaac Romero Bernal | Forward | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 31 | 7.41 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 4 | 72 | 7.02 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 38 | 6.94 | |
| 16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 50 | 40 | 80% | 4 | 0 | 63 | 6.61 | |
| 15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 8 | 1 | 64 | 6.11 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 4 | 79 | 6.48 | |
| 20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.97 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 4 | 70 | 6.45 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 25 | 5.99 | |
| 10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
| 23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 4 | 25 | 6.5 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.23 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
| 34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 64 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
