Kết quả trận Sevilla vs Mallorca, 19h00 ngày 18/10
Sevilla
0.88
1.00
0.98
0.88
1.95
3.30
4.00
1.12
0.77
0.40
1.75
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sevilla vs Mallorca hôm nay ngày 18/10/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sevilla vs Mallorca tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sevilla vs Mallorca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sevilla vs Mallorca
Ra sân: Caesar Azpilicueta
Kiến tạo: Jose Angel Carmona
Antonio Jose Raillo Arenas
Johan Andres Mojica PalacioRa sân: Mateu Morey
Mateo JosephRa sân: Javi Llabres
1 - 1 Vedat Muriqi Kiến tạo: Jan Virgili
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Juanlu Sanchez
Ra sân: Isaac Romero Bernal
1 - 2 Mateo Joseph Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
1 - 3 Mateo Joseph
Omar Mascarell GonzalezRa sân: Manuel Morlanes
Pablo TorreRa sân: Sergi Darder
Ra sân: Ruben Vargas
Abdon Prats BastidasRa sân: Vedat Muriqi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sevilla VS Mallorca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sevilla vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 7.45 | |
| 12 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 7.23 | |
| 20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.38 | |
| 23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 3 | 44 | 7.08 | |
| 11 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 4 | 33 | 7.46 | |
| 18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 19 | Batista Mendy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.46 | |
| 16 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 1 | 24 | 6.76 | |
| 2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 1 | 40 | 7.78 | |
| 7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
| 22 | Ramon Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.18 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 26 | 5.9 | |
| 7 | Vedat Muriqi | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 5.99 | |
| 24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 40 | 6.46 | |
| 21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 41 | 6.29 | |
| 23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 36 | 6.2 | |
| 8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
| 2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.1 | |
| 12 | Samuel Almeida Costa | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 2 | 33 | 6.4 | |
| 1 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.46 | |
| 19 | Javi Llabres | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 5.78 | |
| 17 | Jan Virgili | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 22 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
