Kết quả trận Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy, 23h00 ngày 10/12

Vòng
23:00 ngày 10/12/2025
Serrekunda Utd
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
AJ Soccer Academy
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Hạng 2 Gambia

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy tại Hạng 2 Gambia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy

Serrekunda Utd Serrekunda Utd
Phút
AJ Soccer Academy AJ Soccer Academy
1 - 0 match goal
24'
53'
match yellow.png
71'
match goal 1 - 1
2 - 1 match goal
74'
match yellow.png
75'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Serrekunda Utd VS AJ Soccer Academy

Serrekunda Utd Serrekunda Utd
AJ Soccer Academy AJ Soccer Academy
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
9
64
 
Pha tấn công
 
70
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Serrekunda Utd vs AJ Soccer Academy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 0.33
4 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
19.33% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.1
0.7 Bàn thua 0.2
2.4 Sút trúng cầu môn 0.1
4.7 Phạt góc 0.4
1.7 Thẻ vàng 0.1
36.2% Kiểm soát bóng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serrekunda Utd (23trận)
Chủ Khách
AJ Soccer Academy (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
0