Kết quả trận Senegal vs Cameroon, 00h00 ngày 20/01
Senegal
0.96
0.80
0.95
0.80
1.95
3.00
4.10
1.06
0.70
0.92
0.84
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Senegal vs Cameroon hôm nay ngày 20/01/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Senegal vs Cameroon tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Senegal vs Cameroon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Senegal vs Cameroon
Kiến tạo: Pape Matar Sarr
Olivier Kemendi
Jean-Charles Castelletto
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Faris Pemi MoumbagnaRa sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Pape Matar Sarr
Yvan Neyou Noupa
Olivier NtchamRa sân: Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Ismaila Sarr
2 - 1 Jean-Charles Castelletto Kiến tạo: Olivier Ntcham
Kiến tạo: Idrissa Gana Gueye
Junior TchamadeuRa sân: Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Lamine Camara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Senegal VS Cameroon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Senegal vs Cameroon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Senegal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.23 | |
| 3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.23 | |
| 16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.54 | |
| 22 | Abdou Diallo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.47 | |
| 20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 18 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 15 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
| 26 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
| 14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 18 | 6.68 | |
| 17 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 25 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.11 |
Cameroon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.22 | |
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.48 | |
| 24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
| 6 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
| 8 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 3 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.31 | |
| 5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.34 | |
| 17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
| 4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 26 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
