Kết quả trận Senegal vs Botswana, 22h00 ngày 23/12
Senegal
0.81
1.03
0.81
1.01
1.22
5.00
10.00
1.04
0.80
0.76
1.02
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Senegal vs Botswana hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Senegal vs Botswana tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Senegal vs Botswana hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Senegal vs Botswana
Gape Mohutsiwa
Kiến tạo: Ismail Jakobs
Omaatla Kebatho
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Tumisang Orebonye↓Ra sân:
Thabang SesinyiRa sân: Omaatla Kebatho
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Nicolas Jackson
Ra sân: Sadio Mane
Gape Mohutsiwa↓Ra sân:
Thatayaone KgamanyaneRa sân: Kabelo Seakanyeng
Gilbert BarutiRa sân: Mothusi Cooper
Ra sân: Ismaila Sarr
Kiến tạo: Cheikh Tidiane Sabaly
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Senegal VS Botswana
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Senegal vs Botswana
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Senegal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.95 | |
| 10 | Sadio Mane | Cánh trái | 9 | 6 | 2 | 3 | 3 | 100% | 5 | 0 | 18 | 7.58 | |
| 3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.67 | |
| 16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.52 | |
| 18 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7.2 | |
| 12 | Cherif Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.93 | |
| 15 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 5 | 0 | 14 | 6.65 | |
| 26 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.57 | |
| 6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
| 14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 9 | 0 | 22 | 7.46 | |
| 21 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.74 | |
| 11 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 3 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 8.44 | |
| 13 | Iliman Ndiaye | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 100% | 4 | 0 | 9 | 7.27 | |
| 8 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.29 | |
| 27 | Ibrahim Mbaye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.37 |
Botswana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Thabang Sesinyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 7 | Kabelo Seakanyeng | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.86 | |
| 4 | Mosha Gaolaolwe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 5.77 | |
| 3 | Thatayaone Ditlhokwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.97 | |
| 11 | Tumisang Orebonye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 7 | 5.82 | |
| 17 | Thatayaone Kgamanyane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| 18 | Lebogang Ditsele | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.75 | |
| 5 | Alford Velaphi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 14 | 5.81 | |
| 6 | Gape Mohutsiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.73 | |
| 23 | Goitseone Phoko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 27 | 8.59 | |
| 12 | Mothusi Johnson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 0 | 18 | 5.99 | |
| 9 | Omaatla Kebatho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
| 22 | Gilbert Baruti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 15 | Mothusi Cooper | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
