Kết quả trận Seattle Sounders vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 29/09
Seattle Sounders
0.86
1.04
0.93
0.95
1.85
3.75
4.15
0.90
0.90
0.83
0.98
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Seattle Sounders vs Houston Dynamo hôm nay ngày 29/09/2024 lúc 09:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Seattle Sounders vs Houston Dynamo tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Griffin Dorsey
McKinze GainesRa sân: Ibrahim Aliyu
Franco Nicolas Escobar
Ra sân: Pedro De La Vega
Brad SmithRa sân: Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Adalberto Carrasquilla
Brooklyn RainesRa sân: Amine Bassi
Gabriel SegalRa sân: Griffin Dorsey
Ra sân: Paul Rothrock
Ra sân: Obed Vaargas
Jan GregusRa sân: Artur
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS Houston Dynamo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
| 11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 41 | 7.2 | |
| 13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 23 | 6.7 | |
| 28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 6 | 73 | 8 | |
| 7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 2 | 0 | 64 | 6.9 | |
| 5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 1 | 56 | 7.2 | |
| 14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 33 | 7.5 | |
| 16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 2 | 79 | 7.5 | |
| 10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
| 25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 64 | 7.3 | |
| 93 | Georgi Minoungou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 7 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Erik Sviatchenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 1 | 99 | 7.2 | |
| 12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
| 3 | Brad Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 2 | Franco Nicolas Escobar | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 1 | 0 | 108 | 7.3 | |
| 11 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 6 | Artur | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 83 | 68 | 81.93% | 1 | 0 | 98 | 6.8 | |
| 8 | Amine Bassi | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 3 | 0 | 58 | 6.9 | |
| 14 | McKinze Gaines | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 27 | Sebastian Kowalczyk | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 20 | Adalberto Carrasquilla | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 87 | 74 | 85.06% | 0 | 0 | 99 | 6.4 | |
| 25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 41 | 41 | 100% | 6 | 0 | 64 | 6.8 | |
| 18 | Ibrahim Aliyu | Forward | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 31 | Micael dos Santos Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 0 | 88 | 6.8 | |
| 35 | Brooklyn Raines | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 17 | Gabriel Segal | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
