Kết quả trận SD Huesca vs Osasuna, 01h00 ngày 18/12
SD Huesca
90phút [1-1], 120phút [2-4]
0.84
0.98
1.20
0.60
2.70
3.30
2.60
1.13
0.72
0.72
1.11
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SD Huesca vs Osasuna hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SD Huesca vs Osasuna tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SD Huesca vs Osasuna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SD Huesca vs Osasuna
1 - 1 Raul Garcia de Haro Kiến tạo: Sheraldo Becker
Ra sân: Jorge Pulido Mayoral
Ra sân: Jesus Alvarez
Jon Moncayola TollarRa sân: Roberto Arroyo
Victor MunozRa sân: Inigo Arguibide
Alejandro Catena MarugánRa sân: Jorge Herrando
Ruben Garcia SantosRa sân: Enrique Barja
Ra sân: Liberto Beltran
Ra sân: Willy Chatiliez
Ra sân: Manuel Rico Del Valle
Asier Osambela
1 - 2 Raul Garcia de Haro Kiến tạo: Victor Munoz
Lucas Torro MarsetRa sân: Iker Munoz Cameros
Ra sân: Toni Abad
Kiến tạo: Angel Perez
Ante BudimirRa sân: Raul Garcia de Haro
2 - 3 Asier Osambela Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
2 - 4 Ante Budimir Kiến tạo: Lucas Torro Marset
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SD Huesca VS Osasuna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SD Huesca vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Huesca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jorge Pulido Mayoral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
| 9 | Sergi Enrich Ametller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 4 | 47 | 6.5 | |
| 20 | Francisco Portillo Soler | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 16 | Jesus Alvarez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
| 11 | Liberto Beltran | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 23 | 6.5 | |
| 21 | Dani Ojeda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 33 | Daniel Luna | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 42 | 7.9 | |
| 10 | Iker Kortajarena Canellada | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 41 | 8.1 | |
| 7 | Manuel Rico Del Valle | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 2 | 57 | 6.8 | |
| 18 | Enol Rodriguez Heres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 3 | Rodrigo Abajas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 6 | 2 | 88 | 5.9 | |
| 2 | Toni Abad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 53 | 6 | |
| 5 | Inigo Sebastian Magana | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 33 | 5.9 | |
| 28 | Sergio Arribas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 63 | 6.1 | |
| 30 | Daniel Martin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 13 | 35.14% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
| 37 | Willy Chatiliez | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 22 | Angel Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.9 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 9 | 0 | 48 | 7 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
| 16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 85 | 78 | 91.76% | 2 | 2 | 93 | 6.8 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 13 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
| 18 | Sheraldo Becker | Cánh trái | 3 | 0 | 5 | 52 | 42 | 80.77% | 4 | 0 | 73 | 6.6 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 4 | 0 | 57 | 6.3 | |
| 11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 9 | 1 | 42 | 7 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 4 | 0 | 55 | 6.6 | |
| 9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 45 | 8.2 | |
| 5 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
| 37 | Roberto Arroyo | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.2 | |
| 8 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 2 | 78 | 7.5 | |
| 29 | Asier Osambela | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 92 | 83 | 90.22% | 0 | 3 | 111 | 8 | |
| 41 | Inigo Arguibide | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 1 | 66 | 6.7 | |
| 21 | Victor Munoz | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 35 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
