Kết quả trận SCU Torreense vs Feirense, 03h15 ngày 13/12

Vòng 14
03:15 ngày 13/12/2025
SCU Torreense 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Feirense
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
1.91
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 1
1.06
U 1
0.74

Hạng 2 Bồ Đào Nha » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SCU Torreense vs Feirense hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 03:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SCU Torreense vs Feirense tại Hạng 2 Bồ Đào Nha 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SCU Torreense vs Feirense hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả SCU Torreense vs Feirense

SCU Torreense SCU Torreense
Phút
Feirense Feirense
12'
match yellow.png Tiago Ribeiro
Victor Manuel Pozos Segundo 1 - 0 match goal
23'
41'
match phan luoi 1 - 1 Diadie Mohamed(OW)
Leo Silva match yellow.png
43'
52'
match goal 1 - 2 Edgar Ie
Victor Manuel Pozos Segundo match red
60'
Danilo
Ra sân: David Bruno
match change
65'
Musa Drammeh
Ra sân: Joao Costa Costinha
match change
65'
Ismail Seydi
Ra sân: Arielson
match change
65'
67'
match change Nile John
Ra sân: Joao Oliveira
68'
match change Pedro Henrique de Oliveira da Silva
Ra sân: Tiago Ribeiro
Musa Drammeh 2 - 2
Kiến tạo: Javier Vazquez Lopez
match goal
70'
Andre Simoes
Ra sân: Guilherme Liberato
match change
72'
74'
match yellow.png Emanuel Fernandes
85'
match change Luis Santos
Ra sân: Desmond Nketia
85'
match change Daouda Doumbia
Ra sân: Samad Popoola
87'
match yellow.png Daouda Doumbia
Arnau Casas Arcas
Ra sân: Luis Pedro de Freitas Pinto Trabulo
match change
90'
90'
match goal 2 - 3 Emanuel Fernandes
Kiến tạo: Nile John
90'
match change Kirill Klimov
Ra sân: Gabriel Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật SCU Torreense VS Feirense

SCU Torreense SCU Torreense
Feirense Feirense
11
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Phạt góc
 
11
14
 
Sút Phạt
 
8
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
5
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Ném biên
 
23
61
 
Pha tấn công
 
69
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Afonso Peixoto
56
Caio Amaral
4
Arnau Casas Arcas
57
Danilo
17
Musa Drammeh
27
Alejandro Martikorena
13
Unai Perez
31
Ismail Seydi
26
Andre Simoes
SCU Torreense SCU Torreense 4-3-3
4-3-3 Feirense Feirense
1
Paes
23
Lopez
2
Stopira
93
Mohamed
22
Bruno
20
Trabulo
6
Silva
65
Liberato
10
Costinha
99
Arielson
11
Segundo
1
Meixedo
2
Gustavo
32
Ie
21
Fernande...
12
Avelar
10
Ribeiro
33
Costa
22
Popoola
20
Oliveira
11
Nketia
7
Antunes

Substitutes

26
Diego Altube Suarez
47
Basit Ahmed
23
Pedro Henrique de Oliveira da Silva
6
Daouda Doumbia
77
Gui Meira
8
Nile John
9
Kirill Klimov
3
Robinho
17
Luis Santos
Đội hình dự bị
SCU Torreense SCU Torreense
Afonso Peixoto 77
Caio Amaral 56
Arnau Casas Arcas 4
Danilo 57
Musa Drammeh 17
Alejandro Martikorena 27
Unai Perez 13
Ismail Seydi 31
Andre Simoes 26
SCU Torreense Feirense
26 Diego Altube Suarez
47 Basit Ahmed
23 Pedro Henrique de Oliveira da Silva
6 Daouda Doumbia
77 Gui Meira
8 Nile John
9 Kirill Klimov
3 Robinho
17 Luis Santos

Dữ liệu đội bóng:SCU Torreense vs Feirense

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
7.33 Phạm lỗi 12.67
4.33 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 3.67
45% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
9.9 Phạm lỗi 13.6
4.4 Phạt góc 7
2.9 Thẻ vàng 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 52.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SCU Torreense (19trận)
Chủ Khách
Feirense (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1