Kết quả trận Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden, 19h00 ngày 17/02
Schalke 04
0.93
0.97
0.87
0.99
1.62
4.00
4.33
0.83
1.03
1.11
0.76
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden hôm nay ngày 17/02/2024 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden
Amar CaticRa sân: Lasse Gunther
Aleksandar Vukotic
Ra sân: Darko Churlinov
Nico RiebleRa sân: Thijmen Goppel
Kianz FroeseRa sân: Franko Kovacevic
Gino FechnerRa sân: Bjarke Jacobsen
Lee Hyun-juRa sân: Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Blendi Idrizi
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Kenan Karaman
Kianz Froese
Ra sân: Thomas Ouwejan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Schalke 04 VS SV Wehen Wiesbaden
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Schalke 04 vs SV Wehen Wiesbaden
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 36 | 7.59 | |
| 35 | Marco Kaminski | Defender | 1 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 4 | 60 | 7.51 | |
| 19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 6.54 | |
| 32 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 28 | 6.78 | |
| 7 | Paul Seguin | Defender | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 2 | 55 | 6.41 | |
| 25 | Timo Baumgartl | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 51 | 6.74 | |
| 27 | Cedric Brunner | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 22 | 6.02 | |
| 2 | Thomas Ouwejan | Defender | 0 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 10 | 2 | 41 | 6.82 | |
| 23 | Darko Churlinov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.62 | |
| 6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 53 | 6.5 | |
| 18 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 6.34 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 6.81 | |
| 4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 2 | 42 | 6.63 | |
| 19 | Bjarke Jacobsen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 1 | 48 | 6.73 | |
| 24 | Marcus Mathisen | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 4 | 43 | 7.07 | |
| 14 | Franko Kovacevic | Forward | 1 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 23 | 6.28 | |
| 26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 38 | 6.73 | |
| 9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 1 | 41 | 6.45 | |
| 29 | Lasse Gunther | Defender | 1 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 1 | 3 | 40 | 6.95 | |
| 25 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 28 | 6.18 | |
| 8 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 41 | 6.15 | |
| 7 | Robin Heusser | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 2 | 46 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
