Kết quả trận Schalke 04 vs Nurnberg, 19h30 ngày 14/12
Schalke 04
0.90
1.00
0.93
0.95
1.70
4.00
4.70
0.83
1.03
0.83
1.01
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Schalke 04 vs Nurnberg hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Schalke 04 vs Nurnberg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Schalke 04 vs Nurnberg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Schalke 04 vs Nurnberg
Luka Lochoshvili
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Mika Wallentowitz
Kiến tạo: Kenan Karaman
Artem StepanovRa sân: Finn Ole Becker
Ra sân: Ron Schallenberg
Ra sân: Hasan Kurucay
Ra sân: Vitalie Becker
Adam Markhiev
Tom BaackRa sân: Tim Drexler
Piet ScobelRa sân: Adriano Grimaldi
Rafael Lubach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Schalke 04 VS Nurnberg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Schalke 04 vs Nurnberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Loris Karius | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
| 19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 6.66 | |
| 9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.99 | |
| 25 | Nikola Katic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 3 | 28 | 6.67 | |
| 4 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 32 | 6.65 | |
| 18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
| 6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
| 23 | Soufian El-Faouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
| 33 | Vitalie Becker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 43 | Mertcan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.7 | |
| 35 | Mika Wallentowitz | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 13 | 6.21 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 19 | 6 | |
| 25 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 24 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 40 | 6.92 | |
| 10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.11 | |
| 6 | Adam Markhiev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 33 | 6.87 | |
| 1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 26 | 6.36 | |
| 23 | Mohamed Ali Zoma | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 5.93 | |
| 21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 38 | 6.33 | |
| 18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.23 | |
| 4 | Fabio Gruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 32 | 6.61 | |
| 15 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 27 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
