Kết quả trận Schalke 04 vs Karlsruher SC, 19h30 ngày 16/02
Schalke 04
0.83
1.07
0.99
0.89
1.99
3.54
3.15
1.13
0.78
1.01
0.89
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Schalke 04 vs Karlsruher SC hôm nay ngày 16/02/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Schalke 04 vs Karlsruher SC tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Schalke 04 vs Karlsruher SC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Schalke 04 vs Karlsruher SC
1 - 1 Leon Jensen
Kiến tạo: Marco Kaminski
Lilian EgloffRa sân: Leon Jensen
Louey Ben FarhatRa sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Mehmet Can Aydin
Ra sân: Tobias Mohr
Luca PfeifferRa sân: Nicolai Rapp
Lasse GuntherRa sân: Rafael Pedrosa
Robin BormuthRa sân: Marcel Franke
Dzenis Burnic
Ra sân: Paul Seguin
Ra sân: Janik Bachmann
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Schalke 04 VS Karlsruher SC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Schalke 04 vs Karlsruher SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 60 | 6.64 | |
| 19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 3 | 0 | 50 | 6.55 | |
| 14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 7.12 | |
| 29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 5 | 0 | 27 | 6.37 | |
| 6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 6.07 | |
| 5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 33 | 6.71 | |
| 10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 7.05 | |
| 23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
| 28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
| 31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.02 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.52 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 3 | 26 | 6.31 | |
| 17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 28 | 6.23 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
| 6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.96 | |
| 22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 31 | 5.81 | |
| 14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.31 | |
| 1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.11 | |
| 36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
