Kết quả trận SC Telstar vs Feyenoord, 20h30 ngày 30/11
SC Telstar
0.95
0.93
0.79
0.92
7.60
4.60
1.35
0.99
0.89
0.22
2.80
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Telstar vs Feyenoord hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Telstar vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Telstar vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Telstar vs Feyenoord
0 - 1 Guus Offerhaus(OW)
Bart Nieuwkoop
Ayase Ueda
Jordan BosRa sân: Gijs Smal
0 - 2 Anis Hadj Moussa Kiến tạo: Quinten Timber
Jordan LotombaRa sân: Bart Nieuwkoop
Aymen SlitiRa sân: Gaoussou Diarra
Ra sân: Soufiane Hetli
Ra sân: Tyrese Noslin
Ra sân: Jeff Hardeveld
Sem SteijnRa sân: Luciano Valente
Shaqueel van PersieRa sân: Ayase Ueda
Ra sân: Neville Ogidi Nwankwo
Kiến tạo: Adil Lechkar
Shaqueel van Persie
Ra sân: Nils Rossen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Telstar VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Telstar vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Telstar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Danny Bakker | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 2 | 69 | 6.5 | |
| 2 | Jeff Hardeveld | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 38 | 25 | 65.79% | 5 | 1 | 60 | 6.8 | |
| 1 | Ronald Koeman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 59 | 8.2 | |
| 30 | Kay Tejan | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 6.8 | |
| 5 | Nigel Nwankwo | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 14 | 7 | |
| 17 | Nils Rossen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
| 27 | Patrick Brouwer | Forward | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 3 | 1 | 52 | 7.2 | |
| 11 | Tyrese Noslin | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 44 | 6.3 | |
| 4 | Guus Offerhaus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 5 | 0 | 74 | 6.5 | |
| 9 | Milan Zonneveld | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.4 | |
| 7 | Soufiane Hetli | Forward | 5 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 8 | Tyrone Owusu | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 15 | Adil Lechkar | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 29 | 7.1 | |
| 14 | Neville Ogidi Nwankwo | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 50 | 6.5 | |
| 21 | Devon Koswal | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 7 | 6.7 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 24 | 58.54% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Defender | 2 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 1 | 53 | 7.8 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 21 | Anel Ahmedhodzic | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 73 | 8 | |
| 5 | Gijs Smal | Defender | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 1 | 57 | 7.3 | |
| 9 | Ayase Ueda | Forward | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 26 | 7.3 | |
| 14 | Sem Steijn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 67 | 6.6 | |
| 8 | Quinten Timber | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
| 28 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 76 | 7.3 | |
| 40 | Luciano Valente | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 70 | 6.8 | |
| 15 | Jordan Bos | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 32 | Aymen Sliti | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Forward | 2 | 1 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 7 | 1 | 61 | 8.6 | |
| 49 | Shaqueel van Persie | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 27 | Gaoussou Diarra | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 36 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
