Kết quả trận SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv, 17h00 ngày 21/09

Vòng 6
17:00 ngày 21/09/2025
SC Poltava 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Metalist 1925 Kharkiv
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.01
O 2.25
0.84
U 2.25
0.94
1
4.33
X
3.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv

SC Poltava SC Poltava
Phút
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
3'
match var Peter Itodo Goal Disallowed - Foul
Oleksiy Khakhlov match yellow.png
10'
37'
match goal 0 - 1 Yevgen Pavliuk
Kiến tạo: Vladyslav Kalitvintsev
Oleksandr Vivdych match yellow.png
39'
Andrey Savenkov match yellow.png
49'
56'
match yellow.png Vladyslav Kalitvintsev
Yevgen Streltsov
Ra sân: Artem Onishchenko
match change
56'
62'
match change Denys Antyukh
Ra sân: Ari Moura Vieira Filho
62'
match change Christian Mba
Ra sân: Peter Itodo
Igor Kotsyumaka
Ra sân: Mykyta Kononov
match change
66'
Dmytro Plakhtyr
Ra sân: Ilya Khodulya
match change
66'
71'
match goal 0 - 2 Ivan Lytvynenko
Kiến tạo: Denys Antyukh
77'
match change Vyacheslav Churko
Ra sân: Vladyslav Kalitvintsev
77'
match change Dmytro Kapinus
Ra sân: Oleksandr Martynyuk
Igor Kotsyumaka match red
89'
90'
match change Igor Kogut
Ra sân: Ivan Lytvynenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật SC Poltava VS Metalist 1925 Kharkiv

SC Poltava SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Sút Phạt
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Pha tấn công
 
48
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kostyantyn Komarnytskyi
95
Igor Kotsyumaka
1
Mykyta Minchev
44
Dmytro Plakhtyr
16
Yan Shevchenko
10
Yevgen Streltsov
52
Glib Zinyar
SC Poltava SC Poltava 4-1-4-1
4-1-2-3 Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
96
Yermolov
2
Kononov
3
Khodulya
12
Savenkov
19
Buzhyn
20
Misyura
7
Galenkov
99
Khakhlov
11
Onishche...
8
Odaryuk
88
Vivdych
30
Varakuta
27
Krupskyi
18
Pavliuk
31
Shabanov
24
Martynyu...
5
Kalyuzhn...
25
Lytvynen...
45
Kalitvin...
7
Filho
98
Itodo
19
Rashica

Substitutes

15
Denys Antyukh
11
Vyacheslav Churko
2
Dmytro Kapinus
73
Yaroslav Karpizin
17
Igor Kogut
44
Denys Kondratiuk
88
Andrii Korol
80
Christian Mba
23
Yaroslav Protsenko
13
Volodymyr Salyuk
74
Igor Snurnitsyn
12
Maksym Solovey
Đội hình dự bị
SC Poltava SC Poltava
Kostyantyn Komarnytskyi 17
Igor Kotsyumaka 95
Mykyta Minchev 1
Dmytro Plakhtyr 44
Yan Shevchenko 16
Yevgen Streltsov 10
Glib Zinyar 52
SC Poltava Metalist 1925 Kharkiv
15 Denys Antyukh
11 Vyacheslav Churko
2 Dmytro Kapinus
73 Yaroslav Karpizin
17 Igor Kogut
44 Denys Kondratiuk
88 Andrii Korol
80 Christian Mba
23 Yaroslav Protsenko
13 Volodymyr Salyuk
74 Igor Snurnitsyn
12 Maksym Solovey

Dữ liệu đội bóng:SC Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
9 Phạm lỗi 8
2.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
45.67% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
2.6 Bàn thua 1.1
2.1 Sút trúng cầu môn 5
10.8 Phạm lỗi 8.1
3.6 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.4
47% Kiểm soát bóng 53.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Poltava (18trận)
Chủ Khách
Metalist 1925 Kharkiv (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
6
2
1
1