Kết quả trận SC Paderborn 07 vs SV Elversberg, 19h00 ngày 06/12
SC Paderborn 07 1
0.93
0.95
0.82
1.04
1.91
3.50
3.30
1.06
0.82
1.11
0.76
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Paderborn 07 vs SV Elversberg hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Paderborn 07 vs SV Elversberg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Paderborn 07 vs SV Elversberg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Paderborn 07 vs SV Elversberg
0 - 1 Younes Ebnoutalib Kiến tạo: Tom Zimmerschied
Ra sân: Marco Worner
Ra sân: Mattes Hansen
Felix KeidelRa sân: Lasse Gunther
Kiến tạo: Ruben Muller
Ra sân: Nick Batzner
Younes Ebnoutalib Goal cancelled
1 - 2 Frederik Schmahl
Jarzinho MalangaRa sân: Tom Zimmerschied
Ra sân: Sebastian Klaas
Ra sân: Steffen Tigges
Amara CondeRa sân: Frederik Schmahl
Otto Stange
Luca Pascal SchnellbacherRa sân: Younes Ebnoutalib
Otto StangeRa sân: Lukas Petkov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Paderborn 07 VS SV Elversberg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Paderborn 07 vs SV Elversberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Sven Michel | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 7.15 | |
| 20 | Felix Gotze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
| 27 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 12 | 6.38 | |
| 23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 6 | 0 | 45 | 6.28 | |
| 26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
| 9 | Nick Batzner | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 5.9 | |
| 14 | Mika Baur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 40 | 6.43 | |
| 41 | Dennis Seimen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.25 | |
| 22 | Mattes Hansen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 26 | 6.95 | |
| 25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
| 4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 41 | 7.08 | |
| 18 | Marco Worner | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
| 2 | Ruben Muller | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.52 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 38 | 6.87 | |
| 3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 5.98 | |
| 8 | Lukasz Poreba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 26 | 6.19 | |
| 21 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 1 | 26 | 6.56 | |
| 29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 7 | 0 | 41 | 7.34 | |
| 25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 26 | 6.13 | |
| 19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 45 | 6.12 | |
| 10 | Bambase Conte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.88 | |
| 43 | Felix Keidel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
| 20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 39 | 6.68 | |
| 17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 30 | 6.67 | |
| 22 | Younes Ebnoutalib | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
