Kết quả trận SC Paderborn 07 vs Darmstadt, 00h30 ngày 20/12
SC Paderborn 07
1.04
0.84
0.97
0.91
2.00
3.40
3.10
1.09
0.81
0.71
1.23
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Paderborn 07 vs Darmstadt hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Paderborn 07 vs Darmstadt tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Paderborn 07 vs Darmstadt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Paderborn 07 vs Darmstadt
0 - 1 Marco Richter Kiến tạo: Isac Lidberg
0 - 2 Killian Corredor
Ra sân: Lucas Copado
Kiến tạo: Laurin Curda
Hiroki Akiyama
Merveille PapelaRa sân: Hiroki Akiyama
Fraser HornbyRa sân: Killian Corredor
Matthias BaderRa sân: Marco Richter
Ra sân: Mattes Hansen
Fabian NuernbergerRa sân: Fabian Holland
Ra sân: Sven Michel
Ra sân: Sebastian Klaas
Aleksandar VukoticRa sân: Isac Lidberg
Ra sân: Mika Baur
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Paderborn 07 VS Darmstadt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Paderborn 07 vs Darmstadt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Sven Michel | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 31 | 6.51 | |
| 20 | Felix Gotze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 2 | 4 | 94 | 6.99 | |
| 27 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 19 | 6.35 | |
| 23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 7 | 0 | 77 | 7 | |
| 26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 59 | 53 | 89.83% | 4 | 0 | 70 | 6.99 | |
| 7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
| 9 | Nick Batzner | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 48 | 6.46 | |
| 28 | Lucas Copado | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 5.73 | |
| 14 | Mika Baur | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 5 | 3 | 75 | 7.12 | |
| 41 | Dennis Seimen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 5.68 | |
| 17 | Laurin Curda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 22 | 64.71% | 2 | 5 | 56 | 7.85 | |
| 22 | Mattes Hansen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 0 | 84 | 6.18 | |
| 25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 79 | 85.87% | 0 | 3 | 100 | 6.45 | |
| 5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
| 6 | Luis Engelns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 2 | Ruben Muller | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 2 | 20 | 6.39 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 48 | 6.72 | |
| 1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 40 | 6.52 | |
| 26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
| 7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.64 | |
| 2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 45 | 6.54 | |
| 23 | Marco Richter | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 0 | 40 | 8.33 | |
| 8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 42 | 6.53 | |
| 20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 3 | 5 | 6.5 | |
| 9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.11 | |
| 6 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 61 | 6.44 | |
| 16 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 6.72 | |
| 15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
| 17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 49 | 6.18 | |
| 21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 13 | 6.3 | |
| 34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 7.23 | |
| 5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 58 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
