Kết quả trận SC Heerenveen vs FC Twente Enschede, 02h00 ngày 04/04
SC Heerenveen
0.91
0.97
0.76
0.95
3.40
3.80
1.95
0.81
1.09
0.30
2.40
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Heerenveen vs FC Twente Enschede hôm nay ngày 04/04/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Heerenveen vs FC Twente Enschede tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Heerenveen vs FC Twente Enschede hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Heerenveen vs FC Twente Enschede
0 - 1 Ricky van Wolfswinkel Kiến tạo: Daan Rots
0 - 2 Daan Rots
1 - 3 Robin Propper
Kiến tạo: Oliver Braude
Michel Vlap
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Loizos Loizou
Alfons Sampsted
Carel EitingRa sân: Alfons Sampsted
Youri RegeerRa sân: Michal Sadilek
Max BrunsRa sân: Mees Hilgers
Naci UnuvarRa sân: Sem Steijn
Ra sân: Espen van Ee
Ra sân: Osame Sahraoui
Younes TahaRa sân: Daan Rots
Ra sân: Thom Haye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Heerenveen VS FC Twente Enschede
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Heerenveen vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 45 | 5.93 | |
| 4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 5 | 58 | 6.98 | |
| 5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 3 | 68 | 6.14 | |
| 11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 7 | 28 | 6.75 | |
| 7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 2 | 2 | 66 | 6.75 | |
| 19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 2 | 34 | 6.44 | |
| 17 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
| 18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 19 | 7 | |
| 20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 40 | 8.56 | |
| 10 | Loizos Loizou | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
| 24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 1 | 20 | 6.33 | |
| 6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.11 | |
| 14 | Charlie Webster | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
| 40 | Espen van Ee | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 25 | 6.53 | |
| 45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 49 | 7.18 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 26 | 7.36 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 32 | 5.63 | |
| 3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 86 | 71 | 82.56% | 0 | 2 | 108 | 7.64 | |
| 12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 29 | 5.82 | |
| 18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 2 | 54 | 6.5 | |
| 6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 20 | 6.24 | |
| 23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
| 5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 7 | 1 | 85 | 6.76 | |
| 14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 30 | 6.08 | |
| 8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 45 | 6.2 | |
| 10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
| 4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 5 | 77 | 7.03 | |
| 2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 52 | 5.94 | |
| 11 | Daan Rots | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 58 | 8.43 | |
| 38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 25 | 6.32 | |
| 19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
