Kết quả trận SC Freiburg vs Red Bull Salzburg, 03h00 ngày 12/12
SC Freiburg
0.94
0.88
0.89
0.93
1.57
4.00
5.50
0.71
1.14
1.04
0.76
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Freiburg vs Red Bull Salzburg hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Freiburg vs Red Bull Salzburg tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Freiburg vs Red Bull Salzburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Freiburg vs Red Bull Salzburg
Petar Ratkov
Petar Ratkov Card changed
Stefan Lainer
Tim TrummerRa sân: Clement Bischoff
Moussa YeoRa sân: Soumaila Diabate
Ra sân: Philipp Treu
Ra sân: Chukwubuike Adamu
Kerim AlajbegovicRa sân: Yorbe Vertessen
Karim KonateRa sân: Edmund Baidoo
Ra sân: Vincenzo Grifo
Ra sân: Philipp Lienhart
Ra sân: Johan Manzambi
Karim OnisiwoRa sân: Stefan Lainer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Freiburg VS Red Bull Salzburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Freiburg vs Red Bull Salzburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 35 | 6.62 | |
| 32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 7 | 0 | 46 | 6.61 | |
| 30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 2 | 32 | 6.77 | |
| 8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
| 3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 42 | 7.68 | |
| 19 | Jan-Niklas Beste | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 5 | 0 | 37 | 6.31 | |
| 20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 5 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 24 | 6.74 | |
| 14 | Yuito Suzuki | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 31 | 6.67 | |
| 1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.94 | |
| 29 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 47 | 7.47 | |
| 44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 41 | 7.58 |
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 6.92 | |||
| 22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
| 1 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
| 2 | Jacob Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 47 | 6.15 | |
| 3 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 35 | 5.71 | |
| 18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 33 | 6 | |
| 11 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 22 | 6.37 | |
| 21 | Petar Ratkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 4.82 | |
| 5 | Soumaila Diabate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 7 | Clement Bischoff | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.41 | |
| 37 | Tim Trummer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
| 20 | Edmund Baidoo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
