Kết quả trận SC Cambuur vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 20/12
SC Cambuur
0.87
0.95
0.87
0.80
1.30
4.75
7.50
1.06
0.80
1.02
0.84
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Cambuur vs MVV Maastricht hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Cambuur vs MVV Maastricht tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Cambuur vs MVV Maastricht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Cambuur vs MVV Maastricht
Kiến tạo: Ichem Ferrah
Nabil El BasriRa sân: Amine Amgar
Luca FoubertRa sân: Thijme Verheijen
Ra sân: Jort van der Sande
Kiến tạo: Remco Balk
Delano AsanteRa sân: Ilano Silva Timas
Ra sân: Tony Rolke
Ra sân: Ichem Ferrah
Kiến tạo: Nicolas Binder
Ra sân: Nicky Souren
Ayman KassimiRa sân: Sven Braken
Mitch van KempenRa sân: Djairo Tehubijuluw
Ra sân: Tomas Galvez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Cambuur VS MVV Maastricht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Cambuur vs MVV Maastricht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Cambuur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Mark Diemers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 98 | 89 | 90.82% | 10 | 0 | 130 | 9 | |
| 14 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 27 | 6.7 | |
| 8 | Nicky Souren | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
| 16 | Rik Mulders | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 64 | 57 | 89.06% | 2 | 1 | 88 | 7.6 | |
| 7 | Remco Balk | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 6 | Jamal Amofa | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 2 | 90 | 6.9 | |
| 1 | Thijs Jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 51 | 7.2 | |
| 13 | Nicolas Binder | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.4 | |
| 2 | Diyae Jermoumi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 26 | Ichem Ferrah | Cánh phải | 6 | 4 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 66 | 8.3 | |
| 22 | Tomas Galvez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 82 | 7 | |
| 18 | Tony Rolke | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 2 | 39 | 7.3 | |
| 19 | Iwan Henstra | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 7.1 | |
| 4 | Ismael Baouf | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 5 | 83 | 8.5 | |
| 11 | Oscar Sjostrand | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 47 | 8.7 | |
| 48 | Wiebe van der Heide | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
MVV Maastricht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sven Braken | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 34 | 6.1 | |
| 8 | Stan Van Dessel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 5 | 0 | 65 | 6.3 | |
| 31 | Marko Kleinen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 42 | 6.2 | |
| 1 | Sem Westerveld | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
| 27 | Luca Foubert | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 11 | Thijme Verheijen | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 34 | 6.2 | |
| 6 | Nabil El Basri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 3 | Finn Dicke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 43 | 5.6 | |
| 17 | Ayman Kassimi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 39 | Kanou Alassane Sy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 55 | 5.7 | |
| 21 | Delano Asante | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 25 | Djairo Tehubijuluw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 51 | 6.3 | |
| 26 | Mitch van Kempen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 10 | Ilano Silva Timas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 28 | Amine Amgar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 5.7 | |
| 24 | Adam Zaian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 66 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
