Kết quả trận SC Cambuur vs Den Bosch, 02h00 ngày 06/12
SC Cambuur
1.00
0.80
0.83
0.98
1.44
4.60
5.00
0.96
0.88
0.22
3.00
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Cambuur vs Den Bosch hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Cambuur vs Den Bosch tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Cambuur vs Den Bosch hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch
Kiến tạo: Ichem Ferrah
Kiến tạo: Jamal Amofa
2 - 1 Kevin Monzialo Kiến tạo: Emian Semedo
Jeffrey Fortes
Kevin Monzialo
Ra sân: Rik Mulders
Sheddy BarglanRa sân: Ilias Boumassaoudi
Ra sân: Oscar Sjostrand
Ra sân: Remco Balk
Ra sân: Jochem Nap
Djesi BodoRa sân: Thijs van Leeuwen
Bohao WangRa sân: Luc Van Koeverden
Zaid el BakkaliRa sân: Mees Laros
Ra sân: Ichem Ferrah
Sufyan van DaalenRa sân: Kevin Monzialo
Ra sân: Mark Diemers
Damian van DijkRa sân: Sheddy Barglan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Cambuur VS Den Bosch
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SC Cambuur vs Den Bosch
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Cambuur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Mark Diemers | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 1 | 74 | 6.8 | |
| 14 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 17 | 7.2 | |
| 8 | Nicky Souren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 16 | Rik Mulders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 7 | Remco Balk | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
| 6 | Jamal Amofa | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 6 | 86 | 7.4 | |
| 1 | Thijs Jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 0 | 47 | 7.9 | |
| 26 | Ichem Ferrah | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 48 | 7.4 | |
| 22 | Tomas Galvez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 3 | 55 | 6.5 | |
| 18 | Tony Rolke | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 41 | 8.2 | |
| 27 | Wiebe Kooistra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 19 | Iwan Henstra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 4 | Ismael Baouf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 78 | 7.3 | |
| 25 | Bram Marsman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.5 | |
| 11 | Oscar Sjostrand | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 31 | 8.6 | |
| 46 | Jochem Nap | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 43 | 6.3 |
Den Bosch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 51 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6 | |||
| 22 | Jeffrey Fortes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 3 | 61 | 6.5 | |
| 6 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 1 | 56 | 6.8 | |
| 8 | Kevin Monzialo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 39 | 7 | |
| 10 | Thijs van Leeuwen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 36 | Pepijn van de Merbel | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 56 | 40 | 71.43% | 0 | 2 | 72 | 7.6 | |
| 3 | Stan Maas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
| 5 | Nick de Groot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 40 | Ilias Boumassaoudi | Cánh trái | 4 | 4 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 16 | Bohao Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 47 | Sheddy Barglan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
| 33 | Mees Laros | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 42 | Luc Van Koeverden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 2 | 64 | 7.2 | |
| 26 | Zaid el Bakkali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 17 | Emian Semedo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 2 | 39 | 6.5 | |
| 38 | Djesi Bodo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
