Kết quả trận Sassuolo vs Torino, 21h00 ngày 21/12
Sassuolo
1.06
0.82
0.94
0.92
2.35
3.10
3.20
0.71
1.23
0.71
1.20
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sassuolo vs Torino hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sassuolo vs Torino tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sassuolo vs Torino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sassuolo vs Torino
Che Adams Penalty cancelled
Ivan IlicRa sân: Gvidas Gineitis
Giovanni Pablo SimeoneRa sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Walid Cheddira
0 - 1 Nikola Vlasic
Ivan Ilic
Ra sân: Cristian Volpato
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Armand Lauriente
Cyril NgongeRa sân: Che Adams
Cristiano BiraghiRa sân: Kristjan Asllani
Cesare CasadeiRa sân: Adrien Tameze Aousta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sassuolo VS Torino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sassuolo vs Torino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 1 | 81 | 6.23 | |
| 77 | Nicholas Pierini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 43 | 6.35 | |
| 5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 15 | 6.18 | |
| 6 | Sebastian Walukiewicz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 0 | 81 | 5.97 | |
| 45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 31 | 6.15 | |
| 21 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 54 | 6.31 | |
| 40 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 31 | 6.5 | |
| 3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 59 | 5.3 | |
| 24 | Luca Moro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
| 20 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
| 80 | Tarik Muharemovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 4 | 81 | 6.88 | |
| 90 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 6.15 | |
| 7 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 43 | 6.38 | |
| 9 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 31 | 6.17 | |
| 35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.01 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.22 | |
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.06 | |
| 18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 2 | 14 | 6.77 | |
| 10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 46 | 7.37 | |
| 19 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 31 | 6.84 | |
| 13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 72 | 7.68 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 3 | 63 | 7.55 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 5 | 2 | 51 | 6.73 | |
| 1 | Alberto Paleari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 40 | 6.84 | |
| 44 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 4 | 64 | 7.1 | |
| 26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 19 | 6.69 | |
| 16 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 5 | 0 | 55 | 6.79 | |
| 22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.32 | |
| 32 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 0 | 59 | 6.69 | |
| 66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 27 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
