Kết quả trận Sassuolo vs Lazio, 23h00 ngày 14/09
Sassuolo
1.03
0.85
0.96
0.78
3.20
3.55
2.09
0.70
1.21
0.33
2.20
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sassuolo vs Lazio hôm nay ngày 14/09/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sassuolo vs Lazio tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sassuolo vs Lazio hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sassuolo vs Lazio
Nicolo Rovella
Danilo CataldiRa sân: Nicolo Rovella
Adam Marusic
Reda BelahyaneRa sân: Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
Pedro Rodriguez Ledesma PedritoRa sân: Matteo Cancellieri
Boulaye DiaRa sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Armand Lauriente
Kiến tạo: Tarik Muharemovic
Gustav IsaksenRa sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Domenico Berardi
Reda Belahyane
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sassuolo VS Lazio
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sassuolo vs Lazio
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Nemanja Matic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
| 10 | Domenico Berardi | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 99 | Andrea Pinamonti | Forward | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 6 | Sebastian Walukiewicz | Defender | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
| 45 | Armand Lauriente | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 21 | Jay Idzes | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
| 40 | Aster Vranckx | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 3 | Josh Doig | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 36 | 6.9 | |
| 80 | Tarik Muharemovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
| 90 | Ismael Kone | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 7.3 | |
| 13 | Alessio Romagnoli | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
| 77 | Adam Marusic | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 10 | Mattia Zaccagni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
| 8 | Matteo Guendouzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 6 | Nicolo Rovella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
| 17 | Nuno Tavares | Defender | 2 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 4 | 0 | 47 | 6.5 | |
| 7 | Fisayo Dele-Bashiru | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 22 | Matteo Cancellieri | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
| 34 | Mario Gila | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 65 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
