Kết quả trận Sassuolo vs Fiorentina, 21h00 ngày 06/12
Sassuolo
0.94
0.94
0.83
1.03
2.55
3.20
2.70
0.95
0.95
1.01
0.83
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sassuolo vs Fiorentina hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sassuolo vs Fiorentina tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sassuolo vs Fiorentina hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sassuolo vs Fiorentina
0 - 1 Rolando Mandragora
Kiến tạo: Tarik Muharemovic
Kiến tạo: Armand Lauriente
Cher NdourRa sân: Simon Sohm
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Armand Lauriente
Roberto PiccoliRa sân: Nicolo Fagioli
Niccolo FortiniRa sân: Fabiano Parisi
Mattia VitiRa sân: Luca Ranieri
Kiến tạo: Cristian Volpato
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
Ra sân: Cristian Volpato
Cristian KouameRa sân: Domilson Cordeiro dos Santos
Rolando Mandragora
Mattia Viti
Cher Ndour
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sassuolo VS Fiorentina
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sassuolo vs Fiorentina
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 60 | 6.98 | |
| 77 | Nicholas Pierini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
| 99 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 11 | 6.55 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 49 | 6.12 | |
| 6 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 49 | 7.41 | |
| 42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 41 | 6.77 | |
| 45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 25 | 7.16 | |
| 21 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 31 | 6.54 | |
| 25 | Woyo Coulibaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
| 3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 1 | 61 | 6.51 | |
| 20 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 19 | 6.29 | |
| 80 | Tarik Muharemovic | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 55 | 8.25 | |
| 90 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 34 | 7.27 | |
| 7 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 10 | 1 | 35 | 7.94 | |
| 9 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 23 | 6.11 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 32 | 3.92 | |
| 18 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 2 | 101 | 6.61 | |
| 8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 0 | 70 | 6.86 | |
| 10 | Albert Gudmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 50 | 6.12 | |
| 99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
| 2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 43 | 5.96 | |
| 20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6.09 | |
| 6 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 48 | 5.92 | |
| 44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 55 | 6.39 | |
| 7 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 25 | 6.35 | |
| 91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
| 65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 39 | 6.38 | |
| 26 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
| 27 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 31 | 6.06 | |
| 15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 5 | 65 | 6.63 | |
| 29 | Niccolo Fortini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 30 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
