Kết quả trận Sarmiento Junin vs Independiente, 05h00 ngày 01/11
Sarmiento Junin
0.86
1.04
0.89
0.99
2.62
2.80
2.60
1.23
0.71
0.60
1.25
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sarmiento Junin vs Independiente hôm nay ngày 01/11/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sarmiento Junin vs Independiente tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sarmiento Junin vs Independiente hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sarmiento Junin vs Independiente
Nicolas Javier Vallejo
Felipe Ignacio Loyola Olea
Lucas Gonzalez MartinezRa sân: Nicolas Javier Vallejo
Jhonny Raul Quinonez RuizRa sân: Ruben David Martinez
Alex LunaRa sân: Federico Andres Mancuello
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
Ra sân: Joaquin Gho
Ra sân: Manuel Monaco
Santiago HidalgoRa sân: Gabriel Avalos Stumpfs
Alexis Pedro CaneloRa sân: Santiago Montiel
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
Ra sân: Gabriel Diaz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sarmiento Junin VS Independiente
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sarmiento Junin vs Independiente
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 21 | Gabriel Agustin Hauche | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
| 2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 44 | 6.8 | |
| 14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 45 | 8.2 | |
| 23 | Bryan Alfredo Cabezas Segura | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
| 29 | Elias Sebastian Lopez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 2 | 0 | 55 | 6.9 | |
| 26 | Jair Ezequiel Arismendi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 28 | Joaquin Gho | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 4 | 4 | 38 | 7.7 | |
| 22 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 5 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 11 | Manuel Monaco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 31 | Tomas Guiacobini | Forward | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 34 | 6.7 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
| 11 | Federico Andres Mancuello | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 38 | 7.3 | |
| 33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
| 9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 25 | 13 | 52% | 0 | 4 | 32 | 7 | |
| 32 | Alexis Pedro Canelo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 4 | 75 | 7.3 | |
| 3 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 2 | 64 | 6.7 | |
| 17 | Lucas Gonzalez Martinez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
| 28 | Jhonny Raul Quinonez Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 3 | 38 | 6.9 | |
| 26 | Kevin Lomonaco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 4 | 2 | 85 | 7.5 | |
| 19 | Alex Luna | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
| 16 | Santiago Hidalgo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
| 31 | Nicolas Javier Vallejo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 3 | 27 | 7 | |
| 21 | Ruben David Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 44 | Santiago Montiel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 36 | 24 | 66.67% | 5 | 0 | 54 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
