Kết quả trận Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman, 05h00 ngày 19/08
Sarmiento Junin
0.95
0.95
0.88
1.00
2.45
2.80
3.00
0.66
1.28
0.44
1.50
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman hôm nay ngày 19/08/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman
Kiến tạo: Ivan Andres Morales Bravo
Carlos AuzquiRa sân: Adrian Guillermo Sanchez
Mateo CoronelRa sân: Mateo Bajamich
Ra sân: Gabriel Diaz
Ra sân: Elián Giménez
Franco Nicola
Kevin LopezRa sân: Lautaro Agustin Godoy
Nicolas LamendolaRa sân: Franco Nicola
Ra sân: Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
Ramiro Ruiz RodriguezRa sân: Maxi Villa
Ra sân: Facundo Roncaglia
Miguel Brizuela
Leandro Diaz
2 - 1 Mateo Coronel Kiến tạo: Nicolas Lamendola
2 - 2 Carlos Auzqui
Kevin Ortiz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sarmiento Junin VS Atletico Tucuman
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sarmiento Junin vs Atletico Tucuman
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Lucas David Pratto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
| 2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
| 14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
| 42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
| 18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
| 11 | Santiago Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 9 | Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 35 | 9.3 | |
| 21 | Alex Vigo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 48 | 6.7 | |
| 25 | Carlos Gabriel Villalba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 48 | 6.1 | |
| 22 | Gaston Gonzalez | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 2 | 42 | 6.9 | |
| 5 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 25 | 6.2 | |
| 33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 36 | Santiago Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
| 19 | Julian Contrera | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 57 | 6.8 | |
| 39 | Joel Godoy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 23 | Elián Giménez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.3 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Carlos Auzqui | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 7.2 | |
| 13 | Marcelo Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 34 | 68% | 1 | 2 | 70 | 7 | |
| 27 | Leandro Diaz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 22 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 6 | Gianluca Ferrari | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 4 | 49 | 6.2 | |
| 33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 68 | 5.8 | |
| 3 | Maxi Villa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 4 | 0 | 54 | 5.7 | |
| 9 | Mateo Bajamich | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 2 | 21 | 6.2 | |
| 23 | Nicolas Lamendola | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 28 | 7.7 | |
| 11 | Mateo Coronel | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 7.4 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 1 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 28 | 7.5 | |
| 45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 2 | 73 | 7.4 | |
| 10 | Franco Nicola | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 7 | 1 | 46 | 6.3 | |
| 30 | Kevin Lopez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 24 | Lautaro Agustin Godoy | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 1 | 60 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
