Kết quả trận Sao Paulo vs Vasco da Gama, 07h45 ngày 17/10
Sao Paulo
1.04
0.86
1.06
0.82
1.67
3.30
4.60
1.00
0.90
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sao Paulo vs Vasco da Gama hôm nay ngày 17/10/2024 lúc 07:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sao Paulo vs Vasco da Gama tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama
Kiến tạo: Jonathan Calleri
Kiến tạo: Luciano da Rocha Neves
Jose Luis Rodriguez BebanzRa sân: Paulo Henrique Alves
Rayan VitorRa sân: Dimitrie Payet
LeandrinhoRa sân: Lucas Piton
Ra sân: Erick de Arruda Serafim
Kiến tạo: Wellington Soares da Silva
Pablo Manuel GaldamesRa sân: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Jean David Meneses VillarroelRa sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Jose Sabino Chagas Monteiro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sao Paulo VS Vasco da Gama
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sao Paulo vs Vasco da Gama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
| 9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
| 2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 17 | 6.5 | |
| 20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
| 35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.9 | |
| 22 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.5 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
| 96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
| 25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 17 | Emerson Rivaldo Rodriguez Valois | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 24 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
