Kết quả trận Santos vs Flamengo, 06h00 ngày 17/07

Vòng 14
06:00 ngày 17/07/2025
Santos
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Flamengo
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.76
1
4.20
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos vs Flamengo hôm nay ngày 17/07/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos vs Flamengo tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos vs Flamengo hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Santos vs Flamengo

Santos Santos
Phút
Flamengo Flamengo
23'
match yellow.png Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Joao Basso match yellow.png
41'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Santos VS Flamengo

Santos Santos
Flamengo Flamengo
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
6
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
125
 
Số đường chuyền
 
343
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Đánh đầu
 
9
2
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
13
11
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
5
7
 
Long pass
 
10
37
 
Pha tấn công
 
64
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Diego Pituca
15
Willian Souza Arao da Silva
49
Gabriel Bontempo
7
Robson Junior
18
Igor Vinicius de Souza
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
4
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
1
Joao Paulo Silva Martins
16
Thaciano Mickael da Silva
2
Ze Ivaldo
79
Luca Meirelles
25
Luis Fellipe Campos Doria
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Flamengo Flamengo
77
Brazao
33
Souza
14
Petroni
3
Basso
31
Escobar
6
Vivian
8
Rincon
11
Santos
10
Junior
22
Barreal
36
Washingt...
1
Rossi
43
Vinicius
3
Ortiz
13
Silva
2
Varela
21
Filho,Jo...
29
Souza
7
Neto
10
Benedett...
27
Pinto
50
Jimenez

Substitutes

23
Olavio Vieira dos Santos Junior
11
Everton Sousa Soares
4
Leo Pereira
18
Nicolas De La Cruz
64
Wallace Yan
25
Matheus Cunha
20
Matheus Goncalves
52
Evertton Araujo
61
Joao Victor
17
Matias Nicolas Vina
54
Ogundana Shola
33
Cleiton Santana dos Santos
Đội hình dự bị
Santos Santos
Diego Pituca 21
Willian Souza Arao da Silva 15
Gabriel Bontempo 49
Robson Junior 7
Igor Vinicius de Souza 18
Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil 4
Joao Paulo Silva Martins 1
Thaciano Mickael da Silva 16
Ze Ivaldo 2
Luca Meirelles 79
Luis Fellipe Campos Doria 25
Santos Flamengo
23 Olavio Vieira dos Santos Junior
11 Everton Sousa Soares
4 Leo Pereira
18 Nicolas De La Cruz
64 Wallace Yan
25 Matheus Cunha
20 Matheus Goncalves
52 Evertton Araujo
61 Joao Victor
17 Matias Nicolas Vina
54 Ogundana Shola
33 Cleiton Santana dos Santos

Dữ liệu đội bóng:Santos vs Flamengo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
9.33 Phạm lỗi 15
6.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.9
5 Sút trúng cầu môn 5.7
10.5 Phạm lỗi 11.9
5.3 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2.3
50.1% Kiểm soát bóng 58.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (0trận)
Chủ Khách
Flamengo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 35 6.68
10 Neymar da Silva Santos Junior Cánh trái 2 2 3 25 21 84% 4 0 50 7.94
15 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
6 Jose Rafael Vivian Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 29 6.88
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.35
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 1 41 7.59
14 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 39 7.04
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 2 1 40 7.09
3 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 36 6.46
22 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 27 6.32
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 30 7.76
36 Deivid Washington Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.48
49 Gabriel Bontempo Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.09
33 Souza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 18 62.07% 2 1 59 7.39
7 Robson Junior Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.18

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Danilo Luiz da Silva Trung vệ 1 1 0 87 81 93.1% 1 1 96 6.64
10 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 0 0 2 43 38 88.37% 2 0 56 6.07
2 Gullermo Varela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 67 89.33% 2 0 91 6
11 Everton Sousa Soares Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 16 5.84
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 54 6.14
27 Bruno Henrique Pinto Tiền đạo cắm 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 44 6.64
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.49
29 Allan Rodrigues de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 69 98.57% 0 0 90 7.21
21 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 103 94 91.26% 0 2 111 6.39
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 2 0 2 40 37 92.5% 4 0 54 6.68
18 Nicolas De La Cruz Tiền vệ trụ 1 1 0 31 28 90.32% 0 0 33 6.04
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 40 5.98
23 Olavio Vieira dos Santos Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
50 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 4 2 0 45 35 77.78% 2 2 66 6.94
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 40 85.11% 3 1 77 6.24
64 Wallace Yan Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 11 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ