Kết quả trận Santos vs Flamengo, 06h00 ngày 17/07
Santos
0.96
0.90
0.85
0.76
4.20
3.30
1.85
0.84
1.06
0.44
1.70
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos vs Flamengo hôm nay ngày 17/07/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos vs Flamengo tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos vs Flamengo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santos vs Flamengo
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santos VS Flamengo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santos vs Flamengo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 35 | 6.68 | |
| 10 | Neymar da Silva Santos Junior | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 50 | 7.94 | |
| 15 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
| 6 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.88 | |
| 21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
| 31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 41 | 7.59 | |
| 14 | Luan Peres Petroni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 39 | 7.04 | |
| 11 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 40 | 7.09 | |
| 3 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 36 | 6.46 | |
| 22 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 27 | 6.32 | |
| 77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 7.76 | |
| 36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.48 | |
| 49 | Gabriel Bontempo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 33 | Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 1 | 59 | 7.39 | |
| 7 | Robson Junior | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.18 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 1 | 96 | 6.64 | |
| 10 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 56 | 6.07 | |
| 2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 2 | 0 | 91 | 6 | |
| 11 | Everton Sousa Soares | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 16 | 5.84 | |
| 4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 54 | 6.14 | |
| 27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 44 | 6.64 | |
| 1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.49 | |
| 29 | Allan Rodrigues de Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 70 | 69 | 98.57% | 0 | 0 | 90 | 7.21 | |
| 21 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 103 | 94 | 91.26% | 0 | 2 | 111 | 6.39 | |
| 7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 4 | 0 | 54 | 6.68 | |
| 18 | Nicolas De La Cruz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 6.04 | |
| 3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 40 | 5.98 | |
| 23 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 50 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 2 | 2 | 66 | 6.94 | |
| 43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 1 | 77 | 6.24 | |
| 64 | Wallace Yan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
