Kết quả trận Santos vs Cruzeiro, 02h00 ngày 08/12
Santos
0.94
0.94
0.98
0.88
1.53
3.90
7.00
1.16
0.76
0.93
0.91
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos vs Cruzeiro hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos vs Cruzeiro tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos vs Cruzeiro hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santos vs Cruzeiro
Kiến tạo: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
Rayan Lelis
Gabriel Barbosa
Kiến tạo: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Kaique Kenji Takamura CorreaRa sân: Rayan Lelis
Ryan Guilherme da Silva PaeRa sân: Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Carlos Eduardo De Oliveira Alves Goal cancelled
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
Keny ArroyoRa sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Yannick BolasieRa sân: Gabriel Barbosa
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Murilo RhikmanRa sân: Walace Souza Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santos VS Cruzeiro
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santos vs Cruzeiro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
| 10 | Neymar da Silva Santos Junior | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 0 | 77 | 7.39 | |
| 15 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 45 | 6.87 | |
| 5 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 27 | 7.64 | |
| 16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ công | 5 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 26 | 8.55 | |
| 9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.24 | |
| 11 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh trái | 3 | 2 | 8 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 2 | 59 | 9.46 | |
| 27 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 1 | 2 | 52 | 7.43 | |
| 18 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 0 | 69 | 7.76 | |
| 22 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 58 | 6.63 | |
| 77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.24 | |
| 98 | Adonis Uriel Frias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
| 32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
| 49 | Gabriel Bontempo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.12 | |
| 33 | Souza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 7 | 0 | 68 | 7.25 | |
| 7 | Robson Junior | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 28 | 5.66 | |
| 11 | Yannick Bolasie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
| 23 | Fagner Conserva Lemos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 0 | 64 | 6.33 | |
| 9 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
| 5 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 64 | 6.58 | |
| 8 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 62 | 6.44 | |
| 43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 55 | 6.52 | |
| 41 | Leonardo de Aragao Carvalho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.16 | |
| 77 | Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 30 | 6.44 | |
| 99 | Keny Arroyo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.26 | |
| 34 | Jonathan Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 53 | 6.01 | |
| 70 | Kaique Kenji Takamura Correa | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
| 20 | Ryan Guilherme da Silva Pae | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
| 36 | Kaua Prates | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 49 | 6.83 | |
| 35 | Murilo Rhikman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 57 | Rayan Lelis | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 27 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
