Kết quả trận Santos vs Cruzeiro, 02h00 ngày 08/12

Vòng 38
02:00 ngày 08/12/2025
Santos
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.94
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.53
X
3.90
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 1
0.93
U 1
0.91

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos vs Cruzeiro hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos vs Cruzeiro tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos vs Cruzeiro hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Santos vs Cruzeiro

Santos Santos
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Thaciano Mickael da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
match goal
26'
Thaciano Mickael da Silva match yellow.png
28'
Thaciano Mickael da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
match goal
28'
Guilherme Augusto Vieira dos Santos match yellow.png
34'
55'
match yellow.png Rayan Lelis
55'
match yellow.png Gabriel Barbosa
Joao Schmidt Urbano 3 - 0
Kiến tạo: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
match goal
60'
65'
match change Kaique Kenji Takamura Correa
Ra sân: Rayan Lelis
65'
match change Ryan Guilherme da Silva Pae
Ra sân: Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Alvaro Barreal
match change
69'
Gabriel Bontempo
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
match change
69'
77'
match var Carlos Eduardo De Oliveira Alves Goal cancelled
Tomas Rincon
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
78'
79'
match change Keny Arroyo
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
79'
match change Yannick Bolasie
Ra sân: Gabriel Barbosa
Francisco das Chagas Soares dos Santos
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
match change
79'
Robson Junior
Ra sân: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
match change
83'
84'
match change Murilo Rhikman
Ra sân: Walace Souza Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Santos VS Cruzeiro

Santos Santos
Cruzeiro Cruzeiro
19
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Phạt góc
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
1
 
Việt vị
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
2
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
12
28
 
Long pass
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
13
9
 
Ném biên
 
8
439
 
Số đường chuyền
 
389
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
116
 
Pha tấn công
 
77
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
17
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
1
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
2.05
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.29
2.6
 
Cú sút trúng đích
 
0.26
39
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
7
21
 
Số quả tạt chính xác
 
8
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
12
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
49
Gabriel Bontempo
7
Robson Junior
8
Tomas Rincon
12
Diogenes Vinicius da Silva
29
Victor Hugo Gomes Silva
2
Mayke Rocha Oliveira
14
Luan Peres Petroni
3
Joao Basso
30
Vinicius Lira
17
Gustavo Caballero
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Cruzeiro Cruzeiro
77
Brazao
33
Souza
27
Ivaldo
98
Frias
18
Souza
5
Urbano
15
Silva
11
Santos
10
Junior
22
Barreal
16
2
Silva
41
Carvalho
23
Lemos
43
Marcelo
34
Jesus
36
Prates
5
Silva
8
Henrique
77
Oliveir
21
Alves
57
Lelis
9
Barbosa

Substitutes

20
Ryan Guilherme da Silva Pae
11
Yannick Bolasie
99
Keny Arroyo
35
Murilo Rhikman
70
Kaique Kenji Takamura Correa
40
Rhuan Gabriel
2
Kaua Moraes
14
Mateo Gamarra
44
Bruno Alves
81
Otavio Costa
56
Luis Fernando Santos Oliveira
37
Cauan Baptistella
Đội hình dự bị
Santos Santos
Benjamin Rollheiser 32
Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
Gabriel Bontempo 49
Robson Junior 7
Tomas Rincon 8
Diogenes Vinicius da Silva 12
Victor Hugo Gomes Silva 29
Mayke Rocha Oliveira 2
Luan Peres Petroni 14
Joao Basso 3
Vinicius Lira 30
Gustavo Caballero 17
Santos Cruzeiro
20 Ryan Guilherme da Silva Pae
11 Yannick Bolasie
99 Keny Arroyo
35 Murilo Rhikman
70 Kaique Kenji Takamura Correa
40 Rhuan Gabriel
2 Kaua Moraes
14 Mateo Gamarra
44 Bruno Alves
81 Otavio Costa
56 Luis Fernando Santos Oliveira
37 Cauan Baptistella

Dữ liệu đội bóng:Santos vs Cruzeiro

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
9.33 Phạm lỗi 10.67
6.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
5 Sút trúng cầu môn 4.4
10.5 Phạm lỗi 10.8
5.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.4
50.1% Kiểm soát bóng 54.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (0trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.38
10 Neymar da Silva Santos Junior Tiền vệ công 4 0 3 53 42 79.25% 2 0 77 7.39
15 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 34 91.89% 0 1 45 6.87
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 19 79.17% 1 1 27 7.64
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ công 5 3 0 12 9 75% 1 2 26 8.55
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.24
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 3 2 8 40 31 77.5% 3 2 59 9.46
27 Ze Ivaldo Trung vệ 0 0 0 44 44 100% 1 2 52 7.43
18 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 42 89.36% 4 0 69 7.76
22 Alvaro Barreal Cánh trái 3 0 0 41 37 90.24% 1 0 58 6.63
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 7.24
98 Adonis Uriel Frias Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 1 45 7
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 0 0 18 6.36
49 Gabriel Bontempo Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 15 6.12
33 Souza Hậu vệ cánh trái 1 0 3 43 39 90.7% 7 0 68 7.25
7 Robson Junior Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 0 0 0 18 18 100% 1 0 28 5.66
11 Yannick Bolasie Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.97
23 Fagner Conserva Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 35 79.55% 3 0 64 6.33
9 Gabriel Barbosa Tiền đạo cắm 1 1 1 20 17 85% 0 0 26 6.24
5 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 46 86.79% 0 1 64 6.58
8 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 2 1 0 47 40 85.11% 1 1 62 6.44
43 Joao Marcelo Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 55 6.52
41 Leonardo de Aragao Carvalho Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.16
77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir Tiền vệ trụ 1 1 0 19 14 73.68% 0 4 30 6.44
99 Keny Arroyo Cánh phải 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 14 6.26
34 Jonathan Jesus Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 53 6.01
70 Kaique Kenji Takamura Correa Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 0 0 18 6.24
20 Ryan Guilherme da Silva Pae Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.34
36 Kaua Prates Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 26 81.25% 1 1 49 6.83
35 Murilo Rhikman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.03
57 Rayan Lelis Midfielder 2 0 0 14 8 57.14% 1 0 27 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ