Kết quả trận Santos vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 02/06
Santos 1
0.83
1.07
0.81
1.03
2.48
3.10
2.81
0.86
1.04
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos vs Botafogo RJ hôm nay ngày 02/06/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos vs Botafogo RJ tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos vs Botafogo RJ hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santos vs Botafogo RJ
Ra sân: Tomas Rincon
Alex Nicolao Telles
Nathan Ribeiro FernandesRa sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Santiago RodriguezRa sân: Allan Marques Loureiro
Gonzalo Mathias Mastriani BorgesRa sân: Jefferson Savarino
Mateo PonteRa sân: Alex Nicolao Telles

Elias AlvesRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Benjamin Rollheiser
0 - 1 Artur Victor Guimaraes Kiến tạo: Jair Paula
Ra sân: Jose Rafael Vivian
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Joao Basso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santos VS Botafogo RJ
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santos vs Botafogo RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.83 | |
| 10 | Neymar da Silva Santos Junior | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 56 | 5.43 | |
| 6 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 39 | 6.95 | |
| 5 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
| 21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 6.34 | |
| 9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
| 31 | Gonzalo Escobar | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 48 | 6.62 | |
| 11 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 1 | 43 | 6.46 | |
| 3 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 6.66 | |
| 2 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 43 | 6.44 | |
| 22 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trái | 4 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 45 | 6.31 | |
| 77 | Gabriel Brazao | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
| 32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 5 | 1 | 47 | 6.77 | |
| 36 | Deivid Washington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
| 49 | Gabriel Bontempo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
| 33 | Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 4 | 1 | 51 | 6.73 |
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Allan Marques Loureiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 38 | 6.83 | |
| 39 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 10 | Jefferson Savarino | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 40 | 6.09 | |
| 13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 1 | 48 | 6.88 | |
| 7 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 41 | 7.83 | |
| 17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 83 | 73 | 87.95% | 1 | 0 | 99 | 7.35 | |
| 12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 50 | 7.66 | |
| 26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 88 | 84 | 95.45% | 0 | 0 | 104 | 7.53 | |
| 2 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 22 | 88% | 6 | 0 | 52 | 7.4 | |
| 23 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.27 | |
| 4 | Mateo Ponte | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 15 | 6.33 | |
| 33 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 9 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 6.32 | |
| 32 | Jair Paula | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 79 | 7.3 | |
| 57 | David Ricardo Loiola da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 0 | 78 | 6.65 | |
| 16 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
