Kết quả trận Santos Laguna vs Club Tijuana, 10h00 ngày 25/09
Santos Laguna 1
1.03
0.78
0.90
0.90
2.75
3.25
2.25
0.77
1.14
0.25
2.40
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santos Laguna vs Club Tijuana hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 10:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santos Laguna vs Club Tijuana tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santos Laguna vs Club Tijuana hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santos Laguna vs Club Tijuana
Ivan Tona
Jesus Vega
Adonis Stalin Preciado Quintero
Pablo Nicolas Ortiz OrozcoRa sân: Jesus Vega
Kevin EscamillaRa sân: Ivan Tona
Ra sân: Jesus Ocejo
Ra sân: Jordan Carrillo
Domingo BlancoRa sân: Mourad El Ghezouani
Shamar NicholsonRa sân: Ramiro Arciga
Ezequiel BullaudeRa sân: Kevin Castaneda Vargas
Ra sân: Bruno Amione
Ra sân: Ramiro Sordo

Rafael Fernandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santos Laguna VS Club Tijuana
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santos Laguna vs Club Tijuana
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos Laguna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Javier Guemez Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 51 | 7.5 | |
| 4 | Jose Abella | Defender | 0 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 8 | 1 | 54 | 7.3 | |
| 35 | Kevin Balanta Lucumi | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 3 | 55 | 7 | |
| 7 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 7.8 | |
| 1 | Carlos Acevedo Lopez | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
| 13 | Jesus Ocejo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 23 | 6.5 | |
| 99 | Bruno Barticciotto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.1 | |
| 5 | Aldo Lopez Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 2 | Bruno Amione | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 53 | 6.9 | |
| 9 | Jordan Carrillo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 26 | Ramiro Sordo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 8 | Salvador Mariscal | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
| 20 | Kevin Alexander Palacios Salazar | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 46 | 6.5 | |
| 17 | Emmanuel Echeverria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 12 | 7 | |
| 188 | Geovanni Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 45 | 6.8 |
Club Tijuana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Kevin Escamilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 2 | Jose Antonio Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 7.8 | |
| 27 | Domingo Blanco | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 9 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 34 | Frank Boya | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 43 | 6.5 | |
| 10 | Kevin Castaneda Vargas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 2 | 42 | 6.8 | |
| 6 | Jesus Alejandro Gomez Molina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 2 | 70 | 7.6 | |
| 20 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 12 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 5 | 60 | 7.4 | |
| 11 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 36 | 6 | |
| 16 | Jesus Vega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 1 | 27 | 6.8 | |
| 21 | Mourad El Ghezouani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 3 | Rafael Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 57 | 7.1 | |
| 8 | Ivan Tona | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 17 | Ramiro Arciga | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 33 | Pablo Nicolas Ortiz Orozco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
