Kết quả trận Santa Clara vs FC Arouca, 03h30 ngày 22/12
Santa Clara
1.03
0.87
1.07
0.82
1.78
3.40
4.45
1.00
0.90
0.78
1.04
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santa Clara vs FC Arouca hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santa Clara vs FC Arouca tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santa Clara vs FC Arouca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santa Clara vs FC Arouca
Tiago Esgaio
Arnau Sola MateuRa sân: Boris Popovic
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Ra sân: Wendel da Silva Costa Wendel
Lee Hyun-juRa sân: Dylan Nandin
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Matheus Nunes
Miguel Puche Garcia
Ivan Martinez GonzalvezRa sân: Nais Djouahra
Pablo Gozalbez GilabertRa sân: Alfonso Trezza
Taichi FukuiRa sân: Espen van Ee
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santa Clara VS FC Arouca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santa Clara vs FC Arouca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 33 | 6.43 | |
| 29 | Wendel da Silva Costa Wendel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.14 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.36 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.46 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
| 10 | Gabriel Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.04 | |
| 32 | Matheus Nunes | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 25 | 6.7 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 23 | 6.65 | |
| 35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 16 | 6.43 | |
| 11 | Brenner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
| 94 | Henrique Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 47 | 6.96 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.72 | |
| 28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 24 | 6.38 | |
| 7 | Nais Djouahra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.04 | |
| 3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.54 | |
| 5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
| 11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.11 | |
| 4 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 37 | 7.11 | |
| 16 | Arnau Sola Mateu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
| 89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 30 | 6.29 | |
| 23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.24 | |
| 22 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 2 | 29 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
