Kết quả trận Santa Clara vs Casa Pia AC, 22h30 ngày 06/12
Santa Clara
0.95
0.93
1.04
0.82
1.95
3.00
4.75
1.16
0.76
0.87
0.95
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Santa Clara vs Casa Pia AC hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Santa Clara vs Casa Pia AC tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Santa Clara vs Casa Pia AC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Santa Clara vs Casa Pia AC
Duplex Tchamba Bangou
Kiến tạo: Serginho
Xander SeverinaRa sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
Yassin OukiliRa sân: Renato Sam Na Nhaga
David Sousa AlbinoRa sân: Duplex Tchamba Bangou
Ra sân: Serginho
Ra sân: Lucas Soares de Almeida
Xander Severina
Dailon Rocha LivramentoRa sân: Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Brenner
Ra sân: Wendel da Silva Costa Wendel
Fahem Benaissa-YahiaRa sân: Abdu Conte
Sebastian Perez
Jeremy Livolant
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Santa Clara VS Casa Pia AC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Santa Clara vs Casa Pia AC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 7 | 46 | 8.37 | |
| 13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 44 | 6.56 | |
| 28 | Luquinhas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 29 | Wendel da Silva Costa Wendel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 21 | 6.52 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 45 | 6.56 | |
| 2 | Diogo dos Santos Cabral | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 2 | 36 | 7.43 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 49 | 6.65 | |
| 42 | Lucas Soares de Almeida | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 38 | 7.07 | |
| 64 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 49 | 6.88 | |
| 32 | Matheus Nunes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 5 | 53 | 7.17 | |
| 35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 8 | 0 | 41 | 7.45 | |
| 11 | Brenner | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
| 65 | José Tavares | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 3 | 65 | 6.14 | |
| 33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 43 | 6.62 | |
| 14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
| 90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.03 | |
| 18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 50 | 6.19 | |
| 29 | Jeremy Livolant | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 8 | 1 | 48 | 7.05 | |
| 5 | Abdu Conte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 53 | 6.2 | |
| 42 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.75 | |
| 2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 41 | 6.04 | |
| 72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 1 | 3 | 57 | 6.59 | |
| 20 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.38 | |
| 43 | David Sousa Albino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 24 | 6.28 | |
| 17 | Xander Severina | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 19 | 5.96 | |
| 10 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 3 | 6.14 | |
| 12 | Fahem Benaissa-Yahia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
| 74 | Renato Sam Na Nhaga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 41 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
