Kết quả trận San Marino vs Bắc Ireland, 02h45 ngày 24/03
San Marino
0.91
0.89
0.81
0.89
30.00
12.00
1.01
0.75
1.00
1.00
0.70
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá San Marino vs Bắc Ireland hôm nay ngày 24/03/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd San Marino vs Bắc Ireland tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả San Marino vs Bắc Ireland hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả San Marino vs Bắc Ireland
0 - 1 Dion Charles Kiến tạo: Conor Washington
Ciaron Brown
Ra sân: Mirko Palazzi
Ra sân: Dante Rossi
0 - 2 Dion Charles Kiến tạo: Jamal Lewis
Ra sân: Filippo Berardi
Cameron McGeehanRa sân: Daniel Ballard
Josh MagennisRa sân: Conor Washington
Ra sân: Lorenzo Capicchioni
Jordan ThompsonRa sân: George Saville
Shane FergusonRa sân: Jamal Lewis
Isaac PriceRa sân: Ciaron Brown
Ra sân: Nicola Nanni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Marino VS Bắc Ireland
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:San Marino vs Bắc Ireland
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Roberto Di Maio | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 32 | 6.44 | ||
| 16 | Danilo Ezequiel Rinaldi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 3 | Mirko Palazzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
| 11 | Manuel Battistini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 5.74 | |
| 17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 20 | 6.01 | |
| 10 | Filippo Berardi | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
| 5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 13 | 6.25 | |
| 18 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 26 | 6.25 | |
| 23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
| 6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.95 | |
| 4 | Filippo Fabbri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 42 | 6.28 | |
| 21 | Lorenzo Capicchioni | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 33 | 5.95 | |
| 15 | Alessandro Tosi | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 5.98 | |
| 14 | Lorenzo Lazzari | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 35 | 6.31 |
Bắc Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Craig Cathcart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 3 | 88 | 6.85 | |
| 21 | Josh Magennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 6 | George Saville | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 1 | 57 | 6.8 | |
| 9 | Conor Washington | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 2 | 22 | 7.7 | |
| 10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 8.2 | |
| 8 | Cameron McGeehan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 17 | Patrick McNair | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 11 | 3 | 57 | 6.89 | |
| 1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 3 | Jamal Lewis | Defender | 0 | 0 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 7 | 1 | 71 | 7.83 | |
| 22 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 2 | 89 | 6.74 | |
| 4 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 5 | 87 | 7.16 | |
| 2 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 2 | 0 | 82 | 8.23 | |
| 19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 0 | 87 | 7.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
